FANCIFUL - dịch sang Tiếng việt

['fænsifəl]
['fænsifəl]
huyền ảo
fanciful
magical
illusory
fantastical
dreamlike
unearthly
numinous
glamor
tưởng tượng
imagine
fantasy
imaginary
imagination
imaginative
fantasize
fancy
imaginable
fictional
envision
kỳ lạ
strange
weird
exotic
odd
bizarre
curious
eerie
unusual
uncanny
peculiar
kỳ diệu
magic
miraculous
miracle
wondrous
marvel
stupendous
fantastical
wonders
marvelous
amazing
ảo tưởng
illusion
delusion
fantasy
illusory
fallacy
imaginary
myth
illusionary
fantasizing
deluded
kỳ cục
weird
grotesque
odd
ridiculous
strange
bizarre
awkward
peculiar
eccentric
queer
kì lạ
strange
weird
odd
bizarre
exotic
peculiar
oddly
eerie
uncanny
kỳ ảo
magical
fantastical
strange fantasy
fanciful
kỳ khôi
hoang tưởng
paranoid
paranoia
delusional
megalomaniacal
of chimaeras

Ví dụ về việc sử dụng Fanciful trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yet, each in its own way, these fanciful additions show that in the new world inaugurated by Jesus there is room for whatever is truly human
Tuy nhiên, cách này cách khác, những bổ sung tưởng tượng thêm này cho thấy rằng trong thế giới mới được khai mạc bởi Chúa Giêsu,
You play both architect and landlord in this fanciful new sim, and it's up to you to furnish your ideal abode with anything from arcade games to saunas to convenience stores.
Bạn chơi cả hai kiến trúc sư và chủ nhà trong sim mới huyền ảo này, và nó là vào bạn để cung cấp nơi trú ngụ lý tưởng của bạn với bất cứ điều gì từ trò chơi arcade cho phòng tắm hơi để cửa hàng tiện lợi.
There's something about him-don't think me fanciful, but it gives me a nasty little sensation, a tightening of my muscles,
Có một cái gì đó về anh ta- đừng nghĩ tôi kỳ lạ, nhưng nó đưa tôi một cảm giác nhỏ đáng tởm,
In the fanciful tale of Dr. Faustus, a man makes
Trong câu chuyện tưởng tượng của bác sĩ Faustus,
Instead of creating fanciful high-end paid games, Playrix focuses on casual games for the mass audience with Match-3 games and town simulations.
Thay vì tạo ra các trò chơi trả phí cao cấp huyền ảo, Playrix tập trung vào các trò chơi thông thường dành cho khán giả đại chúng với các trò chơi Match- 3 và mô phỏng thị trấn.
There's something about him--don't think me fanciful, but it gives me a nasty little sensation,
Có một cái gì đó về anh ta- đừng nghĩ tôi kỳ lạ, nhưng nó đưa tôi một cảm giác nhỏ đáng tởm, làm căng những bắp thịt của tôi,
she said"My aunt was very fanciful and she said I had an Irish grandmother called Ross, so that's where that
cô nói," Dì của tôi rất kỳ diệu và cô ấy nói tôi có một bà Ailen tên là Ross,
of rare plants and animal and hundreds of fanciful caves and streams that offer tourists numbers of tours like adventurous hiking,
hàng trăm hang động và suối tưởng tượng cung cấp cho du khách số lượng tour du lịch
on little sunny days, you will be immersed in fanciful space with clouds drifting, to feel the
bạn sẽ được chìm trong không gian huyền ảo với những đám mây lững lờ trôi,
Silver Stream, or observe fanciful Da Lat,
ngắm nhìn Đà Lạt kỳ diệu, trông giống
government could come about, although talk of holding elections in 18 months is fanciful under any scenario.
mặc dù việc tổ chức bầu cử trong vòng 18 tháng là ảo tưởng dưới mọi kịch bản.
exotic fruits from around the world, forcing vocabulary buyers for its fanciful names guavas,
buộc người mua từ vựng cho tên huyền ảo của nó ổi, carom,
Chen said he wanted to make a point that China's air was turning so bad that the idea of bottled fresh air is no longer fanciful," explains the Sydney Morning Herald.
Ông Chen nói, ông muốn nhấn mạnh rằng, bầu không khí ở Trung Quốc đang trở nên ô nhiễm đến nỗi, ý tưởng không khí sạch đóng chai không còn là kỳ cục”, báo Sydney Morning Herald viết.
quite simply, fanciful.
quá đơn giản, ảo tưởng.
In others, it may be the inexperienced database designers who pay more attention to writing fanciful code but fail to focus on having a good data model.
Trong những trường hợp khác, có thể là do người thiết kế CSDL thiếu kinh nghiệm, chỉ tập trung vào việc viết ra những đoạn code kì lạ mà lại không tập trung vào việc xây dựng một mô hình dữ liệu thật tốt.
The other of Bensley and Jirachai's shared life's work is Baan Botanica, their fanciful yet comfortable home in a quiet neighbourhood in far-upper Sukhumvit, in Bangkok.
Một công trình khác là thành quả của Bensley và Jirachai là Baan Botanica, ngôi nhà kỳ ảo nhưng đầy sự thoải mái nằm trong một khu phố yên tĩnh ở khu xa phía trên Sukhumvit, ở Bangkok.
The results are fanciful portraits with dreamy yellow light from the lampposts, long threads of light from busy traffic
Kết quả là những tấm chân dung kỳ ảo với ánh sáng vàng từ cột đèn,
A 1967 hit song by the Irish Rovers tells a fanciful story of how Noah couldn't persuade any“silly” unicorns to get on board the Ark since they wanted to play in the rain.
Năm 1967, một ca khúc nổi tiếng của Irish Rovers cho biết rằng câu chuyện kỳ lạ về cách ông Nô- ê không thể thuyết phục mấy con kỳ lân lên tàu vì chúng không muốn đi trong mưa.
It is pointless to debate whether these realms are real or simply fanciful metaphors that describe the various mind-states we might experience in this lifetime.
Thật làvô nghĩa để tranh luận những cảnh giới này có thật hay chỉ đơn giản là những ẩn dụ tưởng tượng huyền hoặc miêu tả những trạng thái khác nhau của tâm mà chúng ta có thể trải qua trong đời sống này.
combined with the unidentifiable biological drawings, has even led some fanciful theorists to propose that the book may have an alien origin.
thậm chí đã dẫn đến một số nhà học thuyết“ mơ mộng” đã đề xuất rằng cuốn sách có thể có nguồn gốc ngoài hành tinh.
Kết quả: 176, Thời gian: 0.0731

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt