FOR INSTANCE , IF YOU - dịch sang Tiếng việt

ví dụ nếu bạn
for example , if you
for instance , if you
e.g. if you
chẳng hạn nếu bạn
for example , if you
for instance , if you
thí dụ nếu bạn
for example , if you
trong trường hợp nếu bạn
in case if you

Ví dụ về việc sử dụng For instance , if you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For instance, if you are selling an app with lots of competition,
Ví dụ, nếu như bạn bán một app với mang tính cạnh tranh,
For instance, if you're hot
Chẳng hạn, khi bạn đang nóng bức,
For instance, if you answered an intermediate question correctly, the next question
Ví dụ, khi bạn trả lời chính xác vào một mục trung bình,
For instance, if you injure an ankle, try lying on
Ví dụ như nếu bạn bị thương ở mắt cá chân,
For instance, if you want to build a software for an insurance company, you must have a good understanding
Ví dụ như, nếu bạn muốn phát triển phần mềm cho một công ty bảo hiểm,
For instance, if you are asking for work in outdoor education, you might mention
Ví dụ như, nếu bạn ứng tuyển công việc giáo dục ngoại khóa,
For instance, if you wanted to view photos taken two years ago on vacation, you could say
Ví dụ như bạn muốn xem những bức ảnh chụp hai năm trước tại Hà Nội,
For instance, if you build a model that predicts home prices based on the sort of potted plants in every single house, it's never likely
Ví dụ, bạn xây dựng mô hình dự đoán giá nhà dựa vào các loại chậu cây trồng trước nhà,
For instance, if you're going to practice recollection of the Buddha,
Thí dụ, nếu như anh thực tập bằng cách nhớ về đức Phật,
For instance, if you are using target keyword“link building,” then writing an article particularly based upon link building will be the best option.
Ví dụ như nếu bạn hướng tới từ khóa" link building" thì viết một bài về chủ đề xây dựng liên kết sẽ là lựa chọn tốt nhất.
For instance, if you buy something worth $300 with your Bitcoins, it means that you just sold an asset.
Chẳng hạn, khi bạn mua thứ gi đó có giá trị 300 đô la với Bitcoins, điều này có nghĩa rằng bạn đã bán một tài sản.
For instance, if you are consuming about 3.5 Oz sweetened lime juice,
Ví dụ khi bạn tiêu thụ khoảng 94,5 g trái chanh xanh
For instance, if you get angry with someone,
Chẳng hạn như, nếu bạn nổi giận với ai đó,
For instance, if you have a paper due in three months, think of it as 90 days.
Chẳng hạn, bạn phải làm xong luận văn trong 3 tháng, hãy nghĩ thành 90 ngày.
For instance, if you search for something like"muscle flexion," you can now view a 3D model right in your Google Search results.
Chẳng hạn, nếu người dùng tìm kiếm thứ gì đó như“ muscle flexion”, giờ đây họ có thể xem mô hình 3D ngay trong kết quả tìm kiếm của Google.
For instance, if you are German,
Ví dụ như nếu bạn có visa của Đức,
For instance, if you are worried about losing your hair during treatment, you may consider cutting it very short
Ví dụ như nếu bạn lo lắng về việc rụng tóc khi đang điều trị,
For instance, if you only acquired links in the ways Google recommends,
Ví dụ như bạn chỉ thu thập liên kết theo cách
So, for instance, if you have run a 5K and you want to stretch to a 10,
Vậy nên, chẳng hạn như, nếu bạn vừa chạy được 5 ki- lô- mét
For instance, if you accidentally deleted a file from a folder in‘Documents', browse to that folder
Cho ví dụ, nếu bạn vô tình xóa một file trong một thư mục nào đó trong My Documents,
Kết quả: 971, Thời gian: 0.0716

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt