IN A BIT - dịch sang Tiếng việt

[in ə bit]
[in ə bit]
trong một chút
in a bit
in a little
in the slightest
a little bit inside
in a minor
hơi
little
slightly
bit
vapor
somewhat
steam
kind
too
kinda
breath
vào một chút
in a little bit
into a slightly
chút
little
some
bit
slightly
somewhat
hint
marginally
lát
moment
tile
second
minute
will
laminate
little
slices
paving
later
ở trong một
are in
in one
stay in one
in some
in another
alone in
in a bit
are part of
một lát
little
slice
one moment
bit
one second
awhile
short while
few minutes
piece
some time
trong một bit

Ví dụ về việc sử dụng In a bit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I gotta tell you I'm in a bit of a rush.
Tôi phải nói là tôi hơi vội.
Yeah, we had to leave in a bit of a hurry.
Phải, bọn tôi rời đi hơi vội.
I left in a bit of a hurry.
Em đi hơi vội.
We had to leave in a bit of a hurry.
Bọn tôi rời đi hơi vội.
we wanted to take in a bit of the countryside.
Ah chúng tôi muốn hòa mình một chút vào vùng quê.
In a bit of a hurry.
Vì một chút vội vàng.
I will call you in a bit, okay?
Anh sẽ gọi cho em một phần, được chứ?
People are in a bit of a panic today.
Mọi người có phần hoảng sợ ngày hôm nay.
You have found yourself in a bit of a financial bind.
Bạn tự giới hạn ở một mức tài chính.
Back in a bit while I learn on this site.
Sau một thời gian tìm hiểu tôi biết đến trang web này.
Soak it in a bit of water.
Nghiền nó trong một ít nước.
In a bit.
Chút nữa.
See you in a bit. Yeah, girl.
Gặp lại sau nhé. Vâng, cô gái.
Gonna go work on something, but I will see you in a bit.
Tớ làm việc một chút, lát gặp lại các cậu.
Pour in a bit of water.
Đổ ít nước vào.
I'm in a bit of a hurry.
Tôi có đang hơi vội.
And now we're in a bit of a limbo situation.
Giờ bọn tôi đang hơi ở thế vô chừng.
See you in a bit.-Thanks.
Gặp lại sau nhé.- Cảm ơn.
I find myself in a bit of an ethical dilemma, Kit.
Tôi tìm thấy chính mình trong một tình huống đạo đức khó xử, Kit ạ.
I will check in with you in a bit.
Lát nữa mẹ với con sẽ kiểm tra lại nhé.
Kết quả: 245, Thời gian: 0.0897

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt