IS IN TALKS - dịch sang Tiếng việt

[iz in tɔːks]
[iz in tɔːks]
đang đàm phán
are negotiating
is in talks
is in negotiations
đang thảo luận
are discussing
are in discussions
are talking
are debating
have discussed
đã đàm phán
negotiated
have negotiated
have been negotiating
has been in talks
talked
has held talks
are already in talks
đang nói chuyện
talkin
are talking
are speaking
am talkin
are having a conversation
are chatting
đang bàn luận
are discussing
are talking
discussions are

Ví dụ về việc sử dụng Is in talks trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Park Han Byul is in talks to play the role of Yoon Mari, a person who suffers from scars left over from her father's accident, her mother's alcoholic dementia, and her husband's violence.
Park Han Byul đang đàm phán để đóng vai Yoon Mari- người phải vượt qua nỗi đau sau vụ tai nạn của cha cô, người mẹ suốt ngày nghiện rượu, và người chồng bạo hành.
Thailand is in talks with China for a loan to fund the project and is negotiating terms
Thái Lan đang thảo luận với Trung Quốc về một khoản vay để tài trợ cho dự án này
A recent report suggests that the US is in talks with the Australian government with the aim of formulating a deal that would see Canberra processing a large amount of rare earth materials required by the Pentagon.
Một báo cáo gần đây cho rằng Mỹ đang đàm phán với chính phủ Australia nhằm đi đến một thảo thuận mà trong đó Canberra sẽ xử lý một lượng lớn đất hiếm mà phía Lầu Năm Góc yêu cầu.
Just last week, state media reported that China is in talks with India to help build the world's second-longest high speed rail system, a project worth $33 billion.
Mới tuần trước, truyền thông Trung Quốc đưa tin nước này đang thảo luận với Ấn Độ về dự án xây dựng hệ thống tàu siêu tốc dài nhì thế giới trị giá 33 tỷ USD.
Currently, it's claimed that the company is in talks with Sony about testing new sensors and there's a possibility
Hiện tại, công ty đang đàm phán với Sony về việc thử nghiệm các cảm biến mới
Is in talks about investing in European tech startups and contributing to research in a bid to secure its supply chain as
Đang thảo luận về việc đầu tư vào các công ty khởi nghiệp công nghệ châu Âu
early as the end of 2019, and Amazon is in talks to open locations in shopping centers in San Francisco, Seattle, Chicago,
sớm nhất vào cuối năm 2019 và Amazon đang đàm phán để mở các cửa hàng trong các trung tâm mua sắm ở San Francisco,
Todd Phillips is in talks with Warner Bros.
Todd Phillips đang thảo luận với Warner Bros.
early as the end of 2019, and Amazon is in talks to open locations in shopping centers in San Francisco, Seattle, Chicago,
sớm nhất vào cuối năm 2019 và Amazon đang đàm phán để mở các cửa hàng trong các trung tâm mua sắm ở San Francisco,
with more apprenticeship programs, which is why it is in talks with employers' organizations
đó là lý do tại sao nó đang thảo luận với các tổ chức
Saudi Arabia has eyed investments in Russia's liquefied natural gas sector and is in talks about taking a stake in export facilities in the US.
Ả Rập Saudi đã chú ý đầu tư vào lĩnh vực khí đốt tự nhiên hóa lỏng của Nga và đang thảo luận về việc mua cổ phần tại các cơ sở xuất khẩu ở Mỹ.
a unit of Australia's Commonwealth Bank, is in talks on whether to pull its ads from social media,
ngân hàng này cũng đang thảo luận về việc có nên rút quảng cáo
Billionaire Wang Jianlin's Dalian Wanda Group is in talks to buy Dick Clark Productions, a spokesperson for DCP's parent company,
Theo CNN, tỷ phú Vương Kiện Lâm của tập đoàn Dalian Wanda đang trong cuộc đàm phán để thâu tóm Dick Clark Productions( DCP),
Zhao has also said that the Hong Kong-founded exchange is in talks with regulators and potential banking partners in Taiwan.
Zhao cũng đã đề cập rằng việc sàn giao dịch Hồng Kông được thành lập là trong các cuộc đàm phán với các cơ quan quản lý và các đối tác ngân hàng có thể có ở Đài Loan.
MicroBT has raised around $22 million from individual investors and is in talks with institutional money managers in China for additional funding.
Theo ông Yang, MicroBT đã huy động được khoảng 22 triệu USD từ các nhà đầu tư cá nhân và họ đang đàm phán với các nhà quản lý tiền tệ của các tổ chức ở Trung Quốc để được tài trợ thêm.
Tiandy is in talks with some South American countries to introduce the technology into jails that have a history of violence and security breaches, but their access to US market has
Tiandy đang đàm phán với một số quốc gia Nam Mỹ để giới thiệu công nghệ này vào các nhà tù có lịch sử bạo lực
And Russia is in talks with Eritrea to establish its first logistics hub on the Red Sea, not far from the Pentagon's only
Nga cũng đang đàm phán với Eritrea để thành lập trung tâm vận tải đầu tiên trên Biển Đỏ,
BENGALURU, India(Reuters)- India is in talks to sell short range surface-to-air missiles to Vietnam, the head of India's defence research agency said on Wednesday,
Bengaluru, Ấn Độ- Ấn Độ đang đàm phán để bán tầm ngắn tên lửa đất- đối- không đến Việt Nam,
A company owned by Russian billionaire Alisher Usmanov is in talks to raise $1.25 billion from Russian banks by the start of 2019 to build a massive mining and metallurgical plant at Russia's biggest untapped copper deposit,
Một công ty thuộc sở hữu tỉ phú Nga Alisher Usmanov đang đàm phán để tăng số vốn đầu tư 1,25 tỉ USD từ các ngân hàng Nga vào đầu năm 2019, để xây dựng
London Stock Exchange Group Plc is in talks to acquire Refinitiv, the financial data and trading platform provider,
Tập đoàn giao dịch chứng khoán Luân Đôn Plc đang đàm phán để mua lại Refinitiv,
Kết quả: 203, Thời gian: 0.0512

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt