IS TO BLAME - dịch sang Tiếng việt

[iz tə bleim]
[iz tə bleim]
có lỗi
guilty
to blame
there is an error
have errors
have bugs
is to blame
is at fault
error-free
have bedbugs
have faults
là lỗi
is the fault
is error
is to blame
is a mistake
is buggy
was wrong
là trách
is to blame
are the responsibility
phải chịu trách nhiệm
accountable
be liable
have to take responsibility
must take responsibility
must be responsible
should be responsible
to take responsibility
should take responsibility
have to bear responsibility
take charge
có trách
to blame
is guilty
are responsible
have the responsibility
shall have to
có tội
guilty
have sinned
culpable
there is sin
convicted
there is guilt
is to blame
trách được
be blamed
could blame

Ví dụ về việc sử dụng Is to blame trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
France, then, is to blame.
Hoằng pháp là trách.
Who is to blame? 15.
Ai có lỗi? Bài 15.
The meat industry is to blame for this.
Ngành công nghiệp thịt phải chịu trách nhiệm.
First is to blame.
Trước tiên là trách.
Are you saying that no one is to blame?
Không phải anh đã nói không ai có lỗi sao?
The water is to blame.
Mất nước là trách.
Uber corporate is to blame.
Công ty Uber cũng phải chịu trách nhiệm.
Looks like the media, once again, is to blame.
Nghe vẻ như truyền thông lại có lỗi lần nữa.
Income Equality is to Blame.
Thực hiện bình đẳng giới là trách.
Not that Paul is to blame.
Paul không có lỗi.
or something else that is to blame.
cái gì đó khác có lỗi.
Sometimes it's someone's fault, sometimes no one is to blame.
Đôi khi là lỗi của bạn, nhưng đôi khi không ai có lỗi cả.
I don't see why anyone is to blame.
Tôi không hiểu vì sao ai có lỗi.
Nobody in the village is to blame.
Không ai trong làng có lỗi hết.
This is a great misfortune, but no one is to blame.
Đúng là 1 bất hạnh lớn… nhưng chẳng ai có lỗi cả.
Part 11: Who is to Blame?
Tiết 11: AI CÓ LỖI?
LESSON 11: Who is to blame?
Tiết 11: AI CÓ LỖI?
Who is to blame for a school bus accident?
Ai chịu trách nhiệm tai nạn từ trường học?
Politics is to blame.
Chính trị là trách nhiệm.
Who is to blame or to praise?
Ai bạn sẽ trách hay khen?
Kết quả: 215, Thời gian: 0.0879

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt