"Nở" không được tìm thấy trên TREX theo hướng Tiếng anh-Tiếng việt
Thử Tìm Kiếm Trong Tiếng Việt-Tiếng Anh (Nở)

Ví dụ câu chất lượng thấp

Bulon nở Sleeve Anchors.
Bulon lục giác chìm.
His new song- Bước chân nở hoa(The Flowering Steps)- lies in that flow of thought.
Ca khúc mới của ông- Bước chân nở hoa- nằm trong luồng tư tưởng ấy.