PARALLEL - dịch sang Tiếng việt

['pærəlel]
['pærəlel]
song song
parallel
tandem
side-by-side
alongside
hand-in-hand
dual
twin
tương đồng
similarities
parallels
same
homologous
identical
resemblance
commonality
homology
analogy
homologues

Ví dụ về việc sử dụng Parallel trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Developments in Western painting historically parallel those in Eastern painting, in general a few centuries later.
Sự phát triển của lịch sử hội họa Phương Đông nhìn chung là song song với hội họa Phương Tây trong một vài thế kỉ đầu.
With him, Breguet started parallel production of standardized and individualized watches.
Với ông, Breguet bắt đầu sản xuất song song đồng hồ tiêu chuẩn hóa và cá nhân hóa.
Takes place in a world parallel to our own, in which the very legacy of humanity is threatened.
Phim Số 9 diễn ra trong một thế giới tương tự như thế giới chúng ta, nơi mà gia tài kế thừa của loài người bị đe dọa.
A computer virus acts in a way parallel to a natural virus, which spreads by inserting itself into living cells.
Một virus máy tính hoạt động theo cách tương tự như một vi- rút sinh học, mà chính nó lây lan bằng cách chèn vào các tế bào sống.
Numbers of parallel users and/or numbers of transactions,
Số người cùng sử dụng, số các giao dịch,
BDJD Threading machine is mainly used to make parallel thread on deformed bars, it is the
BDJD Threading máy chủ yếu được sử dụng để làm cho sợi song song trên các thanh biến dạng,
The ADB program loan provides parallel financing to the Poverty Reduction Support Credit framework supported by a number of development partners.
Khoản vay theo chương trình của ADB cung cấp nguồn vốn đồng tài trợ với khuôn khổ Tín dụng Hỗ trợ Giảm nghèo do một số đối tác phát triển tài trợ.
Parallel the way you're feeling when you're speaking. Just like your facial expressions.
Giống với cách mà chị đang cảm nhận trong khi chị đang nói. ở thời điểm nhất định, như là nét mặt của chị.
Hamas and its like propagate the parallel lie: violence will bring Israel to its knees.
Hamas và đồng bọn cũng đang tuyên truyền một láo khoét: bạo lực sẽ khiến Israel phải qùy gối”.
65 miles north of the 17th parallel.
65 dặm về phía bắc vĩ tuyến 17.
Its current organization, with narrow streets mainly parallel to the river, dates back to the Middle Ages.
Tổ chức hiện tại của nó, với đường phố chật hẹp chủ yếu là song song với dòng sông, ngày trở lại vào thời Trung Cổ.
Vincent" is derived from the Latin"vincere," which means"to conquer" and is parallel to what he wants to accomplish with Goyle and Malfoy.
Từ“ Vincent” trong Vincent Crabbe xuất phát từ“ Vincere” trong Tiếng Latinh, có nghĩa là“ để chinh phục”, giống với những gì mà Vincent muốn đạt được cùng Goyle và Malfoy.
Six separate observatories were created along the parallel 39° 08' north latitude.
Sáu đài quan sát riêng biệt được tạo ra dọc theo vĩ tuyến 39 ° 08& 39; phía bắc.
you can freely move that armrest up, making it parallel to the back of your seat.
tay vịn đó lên, làm chosong song với lưng ghế.
which lies on the 33rd parallel.
nằm trên vĩ tuyến 33.
which lies on the 33rd parallel.
nằm trên vĩ tuyến 33.
There is also an older downtown grid system that was designed to be parallel to the confluence of the SouthPlatteRiver and CherryCreek.
Ngoài ra còn có một hệ thống lưới điện trung tâm thành phố cũ mà được thiết kế để song song với hợp lưu của sông Platte Nam và Cherry Creek.
There is also an older downtown grid system that was designed to be parallel to the confluence of the South Platte River
Ngoài ra còn có một hệ thống lưới điện trung tâm thành phố cũ mà được thiết kế để song song với hợp lưu của sông Platte Nam
65 miles north of the 17th parallel.
65 dặm về phía bắc vĩ tuyến 17.
Actions speak louder than words, so make your apology count by making your actions parallel a heartfelt apology.
Hành động có nghĩa hơn lời nói, vì thế đi đôi với lời xin lỗi thì hãy hành động cùng với lời xin lỗi chân thành.
Kết quả: 4572, Thời gian: 0.105

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt