WE CANNOT ALLOW - dịch sang Tiếng việt

[wiː 'kænət ə'laʊ]
[wiː 'kænət ə'laʊ]
chúng ta không thể cho phép
we can not allow
we cannot permit
we can't let
we cannot authorise

Ví dụ về việc sử dụng We cannot allow trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We cannot allow anything to come between us and our spirituality, or between us and our living process.”.
Ta không được cho phép bất cứ thứ gì chen vào giữa ta và tinh thần ta, hay giữa ta và quá trình sống của ta..
We cannot allow any other country to out-compete the United States in this powerful industry of the future," Trump said.
Chúng tôi không thể cho phép bất kỳ quốc gia nào khác cạnh tranh với Hoa Kỳ trong ngành công nghiệp mạnh mẽ này trong tương lai”, ông nói.
We cannot allow any diversions to get in the way of landing on Italy.
Ta không thể cho phép thay đổi nào trên cầu đổ bộ lên đất Ý.
It is a question that we cannot allow to go unheeded: What are we
Đó là một câu hỏi mà chúng ta không thể để cho trôi qua vô ích:
It is a question that we cannot allow to go unheeded:
Đó là một vấn nạn mà chúng ta không thể cho nó đi qua
A1: NO, our website is a REAL disposable mail service, we cannot allow users to customize any name for the mailboxes.
A1: KHÔNG, trang web của chúng tôi là một dịch vụ dùng mail một lần THẬT SỰ, chúng tôi không thể cho phép người dùng tùy chỉnh tên của hộp thu.
We cannot allow the use of chemical weapons to become normalised: within Syria, on the streets of the UK, or anywhere else in our world.
Chúng ta không thể cho phép việc xử dụng vũ khí hóa học trở thành bình thường hóa- ở bên trong Syia, trên các đường phố của Vương quốc Anh, hay bất kỳ nơi nào khác trên thế giới của chúng ta..
We cannot allow foreigners to use Khmers to kill Khmers any more," Hun Sen said on Monday,
Chúng ta không thể cho phép người nước ngoài sử dụng người Khmer để giết người Khmer nữa”,
We cannot allow China to use its economic power to buy its way out of other problems, whether it's militarizing islands
Chúng ta không thể cho phép Trung Quốc dùng sức mạnh kinh tế để mở lối thoát cho các vấn đề,
We cannot allow North Korea to threaten all that we have built… Our alliance is more important than ever to peace and security on the Korean Peninsula and across the Indo-Pacific region.”.
Chúng ta không thể cho phép Bắc Hàn đe dọa những gì chúng ta đã cùng nhau xây dựng… Đồng minh của chúng ta quan trọng hơn bao giờ hết đối với hòa bình và an ninh trên bán đảo Bắc Hàn, và trên cả khu vực Ấn Độ- Thái Bình Dương”.
We cannot allow a beachhead of terrorism to form inside America― we cannot allow our Nation to become a sanctuary for extremists.
Chúng ta không thể cho phép là bãi đổ của chủ nghĩa khủng bố hình thành trên nước Mỹ- chúng ta không cho phép quốc gia của chúng ta trở thành nơi trú ẩn của những kẻ cực đoan.
We cannot allow North Korea,
Chúng ta không thể cho phép Bắc Triều Tiên,
But we cannot allow him to act under the impression that his actions won't have consequences or that his hands can remain clean if he causes great human suffering.
Nhưng chúng ta không thể cho phép anh ta hành động theo ấn tượng rằng hành động của anh ta sẽ không có hậu quả hoặc tay anh tathể giữ sạch nếu anh ta gây ra đau khổ lớn cho con người.
We cannot allow what divides us as individuals to continue to undermine what unites us as a people,
Chúng ta không thể cho phép những gì đang phân chia chúng ta như những cá nhân
And because we live in the age where terrorists are challenging our borders, we cannot allow people to pour into the U.S. undetected,
Và bởi vì chúng ta đang sống trong thời đại mà biên giới đang bị thách thức bởi bọn khủng bố, chúng ta không thể cho phép người ta đổ vào Hoa Kỳ
And because we live in an age where terrorists are challenging our borders, we cannot allow people to pour into the U.S. undetected,
Và bởi vì chúng ta đang sống trong thời đại mà biên giới đang bị thách thức bởi bọn khủng bố, chúng ta không thể cho phép người ta đổ vào Hoa Kỳ
We cannot allow this terrorism and extremism to spread in our country
Chúng ta không thể cho phép chủ nghĩa khủng bố
But we cannot allow our strong interest in good economic relations with China to blind us to Beijing's hostile political intentions.
Nhưng chúng ta không thể cho phép những lợi ích mạnh mẽ của chúng ta trong quan hệ kinh tế tốt với Trung Quốc, làm chúng ta mù quáng trước những ý định chính trị thù địch của Bắc Kinh.
alert no matter where you are and everybody has to be assume the worst and we cannot allow complacency to creep in.".
mọi người cần giả định tình huống tồi tệ nhất và chúng ta không thể cho phép sự lơ là”.
We cannot allow the use of chemical weapons has become the norm in Syria, on the streets of the United Kingdom or anywhere in the world»- commented on his decision may.
Chúng tôi không thể cho phép việc sử dụng vũ khí hóa học trở thành chuyện bình thường bên trong Syria, trên đường phố Anh hay bất cứ nơi nào trên thế giới”- bà May tuyên bố.
Kết quả: 164, Thời gian: 0.0401

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt