WOULD NOT GO - dịch sang Tiếng việt

[wʊd nɒt gəʊ]
[wʊd nɒt gəʊ]
sẽ không đi
not gonna go
shall not go
am not going
won't go
wouldn't go
am not leaving
don't go
won't leave
won't come
won't get
sẽ không đến
will not arrive
won't come
wouldn't come
am not going to
won't go
's not coming
wouldn't go to
don't go to
won't get
won't visit
sẽ chẳng đi
am not going
won't go
would not go
will not get
doesn't go
sẽ không tới
will not come
will not go to
am not going to
wouldn't come
's not coming
am not going to go to
wouldn't go
would never come
will never reach
sẽ không ra
will not go
am not going out
won't come out
won't be

Ví dụ về việc sử dụng Would not go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Representatives would not go into the specificity of the meeting, but it was obvious
Đại diện sẽ không đi vào các đặc trưng của cuộc họp,
We shall begin by eliminating the places Leo would not go,” she said.
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách loại bỏ những nơi Leo sẽ không đến”, nàng nói.
So I do not see why you you would not go to you, no matter what operating system you have the virtual machine.
Vì vậy bạn không thấy lý do tại sao bạn sẽ không đi với bạn, không có vấn đề gì hệ điều hành bạn có trong máy ảo.
He even argued with his parents that he would not go to university if he could earn a million dollars before reaching adulthood.
Ông thậm chí còn tranh cãi với cha mẹ mình rằng ông sẽ không đi đến trường đại học nếu ông có thể kiếm được một triệu đô la trước khi đến tuổi trưởng thành.
And also if you are the chauffeur or a front seat passenger, your legs would not go knocking against the central console.
Và nếu bạn là người lái xe hoặc ghế hành khách phía trước, chân của bạn sẽ không đi gõ so với giao diện điều khiển trung tâm.
I would not go and every teammate that I have talked to explicitly about it would not go,” Rapinoe said on CNN's‘Anderson Cooper 360'.
Tôi sẽ không đi và mọi đồng đội mà tôi đã nói chuyện rõ ràng về việc đó( thăm Nhà Trắng) sẽ không đi”, Rapinoe nói trên“ Anderson Cooper 360” của CNN.
Well, she would not go down without leaving a few bruises
Ồ, cô sẽ chẳng chịu thua
His nation would not go on the warpath, because they did not think it well, but their friends have remembered where they lived.".
Dân tộc của anh tôi không muốn đi vào con đường chiến tranh vì cho rằng như thế không tốt, nhưng các bạn của anh tôi lại không quên được nơi họ đã sống.”.
Lavrov noted that Assad has repeatedly said he would not go, adding that Russia"does not have the ability to change this".
Ông Lavrov cũng liên tục khẳng định, Tổng thống Assad sẽ không ra đi và Nga“ không có khả năng để thay đổi điều đó”.
Putin stated that the downing of the Russian aircraft would not go unpunished- but it is not clear how Moscow will respond.
Ông Putin nhấn mạnh rằng việc bắn hạ máy bay Nga sẽ không thể không bị trừng phạt, nhưng chưa rõ Moscow sẽ đáp trả ra sao.
But I would not go into too much detail lest I spoil the readers' pleasure.
Nhưng tôi không đi sâu vào chi tiết để không phá vỡ hứng thú của người đọc.
Ambassador Parham would not go into detail about the sanctions, saying he did not want
Đại sứ Parham không đi vào chi tiết các biện pháp trừng phạt,
Of course, it would have appeared strange for Hanoi to have failed to anticipate that such activities would not go unnoticed by Washington.
Tất nhiên, sẽ rất kỳ lạ nếu Hà Nội không biết trước rằng các hoạt động như vậy sẽ không thoát được sự chú ý của Washington.
But the man of God said to the king,“Even if you have me half of everything you own, I would not go with you.
Nhưng người của Ðức Chúa Trời nói với vua,“ Dù ngài cho tôi đến nửa vương quốc, tôi cũng không đi với ngài.
Any additional tariffs would be subject to a public comment process and would not go into effect until that process is complete.
Bất kỳ mức thuế bổ sung nào sẽ phải trải qua quá trình lấy ý kiến của công chúng và sẽ không có hiệu lực cho đến khi quá trình đó hoàn tất.
For some on the Korean peninsula, recognizing the waters as the East Sea would not go far enough.
Đối với một số người trên bán đảo Triều Tiên, việc thừa nhận vùng nước là Biển Đông chưa đi đủ xa.
this child would not go hungry.”.
đứa trẻ này sẽ không đói.
Before the tournament, Rapinoe had attracted the attention of the US public with the statement that he would not go to the White House if crowned.
Trước giải đấu trên, Rapinoe đã thu hút sự chú ý của dư luận Mỹ với tuyên bố sẽ không đến Nhà Trắng nếu đăng quang.
But the man of God replied to the king,'Were you to give me half your palace, I would not go with you.
Nhưng người của Ðức Chúa Trời nói với vua,“ Dù ngài cho tôi đến nửa vương quốc, tôi cũng không đi với ngài.
but said he would not go to the United States for the dialogue.
nói rằng ông sẽ không đến Mỹ để đối thoại.
Kết quả: 181, Thời gian: 0.0579

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt