"Future reference" không được tìm thấy trên TREX theo hướng Tiếng việt-Tiếng anh
Thử Tìm Kiếm Trong Tiếng Anh-Tiếng Việt (Future reference)

Ví dụ câu chất lượng thấp

Ghi vào bộ nhớ cho future reference;.
Stored in memory for future reference-.
For future reference thì em chỉ bác thế này.
For future reference, it looks like this.