"Số bệnh" không được tìm thấy trên TREX theo hướng Tiếng việt-Tiếng anh
Thử Tìm Kiếm Trong Tiếng Anh-Tiếng Việt (Số bệnh)

Ví dụ câu chất lượng thấp

Số TNLS/ Số bệnh nhân.
Patient's NHS or hospital number.
Số bệnh nhân điều trị.
Emergency treatment Number of patients.
Trong đó có một số bệnh.
There is disease there.