"Stuck in a rut" không được tìm thấy trên TREX theo hướng Tiếng việt-Tiếng anh
Thử Tìm Kiếm Trong Tiếng Anh-Tiếng Việt (Stuck in a rut)

Ví dụ câu chất lượng thấp

Lời bài hát: Stuck In A Rut.
Songwriting: Stuck in a Rut.
To be/ get stuck in a rut Mắc kẹt trong một công việc nhàm chán nhưng lại rất khó bỏ.
To be/get stuck in a rut: to be in a boring job that is hard to leave.
To be stuck in a rut: sống
If you're in a rut, you're living