"To insert" không được tìm thấy trên TREX theo hướng Tiếng việt-Tiếng anh
Thử Tìm Kiếm Trong Tiếng Anh-Tiếng Việt (To insert)
Ý bạn là "Tab insert" ?

Ví dụ câu chất lượng thấp

Vui lòng đọc kỹ Chính sách Bảo mật[ insert hyperlink to market' s Privacy Policy] để hiểu rõ cách Starbucks thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin nhận dạng cá nhân của người dùng.
Please read the Privacy Policy carefully in order to understand how Starbucks collects, uses and discloses information about its customers.