Queries 80601 - 80700

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

80603. mở chi nhánh
80604. vế phải
80624. hết hi vọng
80627. pin lưu trữ
80637. tầm cỡ
80638. ban iso
80640. móc kim loại
80646. esteemed
80647. sabotage
80648. đền, chùa
80649. tóc bới cao
80652. da dầu
80657. payable
80658. thịt xay
80660. trường công
80662. không dám
80663. thế nhé
80666. thiệp cưới
80676. phong độ
80677. loại: khá
80692. hắng giọng
80699. phản đói