Queries 82501 - 82600

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

82503. giáp lai
82508. bạc màu
82509. tìm ra lỗi
82515. eager to learn
82519. kéo chuột
82528. giàn nuôi cá
82529. nhiều đợt
82533. nightingale
82538. tôi đã nấu
82539. đèn ngủ
82543. thùng lọc
82546. gửi cho tôi
82553. bị điếc
82554. thuốc thú y
82556. phao cửa
82564. ngất
82566. mất hứng
82568. luồn tay
82570. cây xanh
82574. sit
82580. nói nhỏ
82582. bám sát
82591. dầu
82592. ngăn kệ
82595. tôi cấm