A COUCH in Vietnamese translation

[ə kaʊtʃ]
[ə kaʊtʃ]
ghế
seat
chair
couch
bench
stool
sofa
chiếc ghế dài
couch
bench
long chair
văng
splashed
couch
thrown
flying
flings
splattered
daybed
sofa
couch
ghế trường kỷ
settee
chiếc giường
bed
bunks
cot
couch
bedstead
cái ghế sofa

Examples of using A couch in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can't be a couch potato.
Cô không phải là một Couch Potato.
I'm sometimes a couch potato.
Thỉnh thoảng, hãy là một Couch Potato.
Sometimes it's good to be a couch potato.
Thỉnh thoảng, hãy là một Couch Potato.
Sometimes I like to be a couch potato.
Thỉnh thoảng, hãy là một Couch Potato.
They laid me on a couch, and I tested fifteen men….
Họ bắt tôi nằm trên trường kỉ, và tôi phải thử với 15 người đàn ông;….
She slept on a couch in a dance studio.
Cô đã phải ngủ trên ghế sofa ở một studio tập nhảy.
Howdy. Owner's got a couch that's also puke color.
Người chủ có cái ghế cũng bị dính tí nôn. Chào.
Owner's got a couch that's also puke color. Howdy.
Người chủ có cái ghế cũng bị dính tí nôn. Chào.
Couldn't find a couch in the living room.
Không tìm được cái ghế nào trong phòng khách hết.
Tom Cruise jumped on a couch.
Như Tom Cruise nhảy trên chiếc sofa.
This bed can quickly turn into a couch whenever you want.
Ghế có thể dễ dàng ngả thành một chiếc giường bất cứ khi nào bạn muốn.
Finger shafting onto a couch.
Ngón TayRa NướcCạo LôngƯớt.
The differences between a sofa and a couch are not exactly striking.
Sự khác biệt giữa ghế sofa và ghế dài không thật sự nổi bật.
You are on a couch.
Cô đang nằm trên ghế dài.
I am sitting on a couch with no legs.
Tôi ngủ mơ trên chiếc ghế không chân.
What if there was such a thing as a bunk bed… but as a couch?".
Nếu như có một cái sôfa, có dạng cái giường tầng…".
Do you really need a couch?
Bạn có thật sự cần sofa giường?
buy a couch.
hãy chọn ghế sofa.
First of all, they weren't very comfortable when used as a couch.
Nó tăng cường sự thoải mái khi sử dụng như một chiếc ghế sofa.
This? I was helping a buddy move a couch.
Cái này à? Tôi giúp người bạn chuyển ghế dài.
Results: 143, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese