A MACHINE in Vietnamese translation

[ə mə'ʃiːn]
[ə mə'ʃiːn]
máy
machine
computer
camera
tap
plant
engine
factory
console
air

Examples of using A machine in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Factory life made Xu feel like a machine, a half-human with a“stomach forged of iron/ full of thick acid, sulfuric and nitric.”.
Cuộc sống công xưởng khiến Từ cảm thấy mình như chiếc máy nửa người với“ cái dạ dày bằng sắt/ chứa đầy axít sunphua và nitơ đặc.”.
So too is the question of whether people will really trust a machine to make a diagnosis, give out tablets
Vì vậy, câu hỏi là liệu mọi người sẽ thực sự tin tưởng vào một máy để chẩn đoán,
But the United States retook the lead thanks to a machine, called Summit, built for the Oak Ridge National Laboratory in Tennessee.
Tuy nhiên Mỹ đã vừa giành lại được vị thế quán quân của họ nhờ cỗ máy tính có tên Summit được phát triển cho Phòng thí nghiệm quốc gia Oak Ridge ở bang Tennessee.
This is a machine from the Devil world that checks and compares you.
Đó là một thiết bị của quỷ giới dùng để đo và đối chiếu các cậu.
On the other hand, a machine made rug will look very uniform
Mặt khác, một tấm thảm làm bằng máy sẽ trông rất đồng đều
The more they believe it's a machine, the more appealing the story becomes.”.
Họ càng tin đấy chỉ là những cỗ máy, câu chuyện sẽ càng lôi cuốn.”.
I know it's not made by a machine but by human hand.
Đây không phải là thứ được tạo ra từ máy móc mà là từ bàn tay con người.
IBM expects a machine it calls Blue Gene/P to be the first to achieve the computational milestone.
IBM hy vọng chiếc máy tính được đặt tên là Blue Gene/ P của hãng sẽ là sản phẩm đầu tiên đạt được cột mốc tính toán này.
This is where a machine is used to perform surgery while being controlled by the heart surgeon.
Đây là nơi một chiếc máy được sử dụng để thực hiện phẫu thuật trong khi được kiểm soát bởi bác sĩ phẫu thuật tim.
It's a Machine Learning class, and it has 400 people enrolled every time it's offered.
Đó là khoá học về máy móc, và nó có 400 người đăng ký theo học mỗi khi nó được đưa ra.
Purikura” is a machine where you can take photos of yourself and turn them into stickers.
Purikura” là một thiết bị mà bạn có thể tự chụp ảnh và biến chúng thành nhãn dán.
A Fibroscan is a machine that checks for cirrhosis(serious damage) of the liver.
Đây là một thiết bị dùng để xác định xơ gan( tổn hại nguy hiểm của gan).
Therefore, it is not a machine translation, but a repeated use of your previous translations.
Do đó, đây không phải là dịch bằng máy, mà là sử dụng lặp lại các bản dịch trước đó của bạn.
It's always a challenge to make a machine work well with a new recipe.
Luôn luôn là một thách thức để làm cho một máy hoạt động tốt với một công thức mới.
to learn the knowledge, but it's difficult for a machine to have a human heart.
rất khó cho các máy móc có trái tim của con người.".
Imagine never having to write another ALT parameter again and having a machine do it for you.
Hãy tưởng tượng việc không bao giờ phải viết thông số ALT một lần nào nữa và để máy móc làm cho mình.
From ISP collected information where there isn't profile information, but a machine learning based system can gather information about a user's interests.
Từ ISP thu thập thông tin, nơi không có thông tin hồ sơ, nhưng một hệ thống dựa trên máy học có thể thu thập thông tin về sở thích của người dùng.
It marks the first time in five years that a machine from the United States has been ranked as the world's most powerful.
Như vậy, đây là lần đầu tiên trong 5 năm qua, danh hiệu chiếc máy tính mạnh nhất thế giới thuộc về Mỹ.
As you can see from the picture above, the fringe of a Machine made rug is sewn on
Như bạn có thể thấy từ hình trên, phần rìa của một tấm thảm được làm bằng Máy được khâu lại
Most applicants, including children, are required to pay a Machine Readable Visa(MRV)
Hầu hết các đương đơn, bao gồm cả trẻ em, phải thanh toán phí Visa Đọc được bằng Máy( MRV)
Results: 3007, Time: 0.0366

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese