big challengegreat challengemajor challengegrand challengehuge challengea great trial
thách thức chính
the main challengekey challengesmajor challengeprimary challengemain challengerthe central challengeprincipal challenges
một thách thức
one challenge
thách thức chủ yếu
key challengethe main challengethe primary challengea major challengethe principal challenge
với thách thức quan trọng
một thách đố lớn
Examples of using
A major challenge
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
A major challenge for most people wishing to work in the States is not finding a job,
Một thách thức lớn đối với hầu hết mọi người muốn làm việc ở Hoa Kỳ không phải
A major challenge to the administration of the program is to avoid the perception that the Executive MBA program is a“watered down” MBA program.
Một thách thức lớn đối với việc quản lý chương trình là để tránh nhận thức rằng chương trình MBA Executive là một chương trình MBA" đổ xô".
A major challenge for enterprises today is to attract and retain skilled workers.
Một trong những thách thức lớn cho các doanh nghiệp hiện nay là tuyển dụng và giữ chân nhân tài.
Water scarcity looms as a major challenge to California's $37-billion agricultural industry, which has long relied on imported water to bloom.
Sự khan hiếm nước là thách thức lớn đối với kỹ nghệ nông nghiệp thu nhập 37 tỉ đô la của California, nơi mà từ lâu dựa vào nguồn nước cho mùa màng.
Digital technologies also present a major challenge but at the same time a major opportunity.
Môi trường kỹ thuật số đang là thách thức lớn đồng thời cũng là cơ hội lớn..
A major challenge faced by us all is that we learn to experience the changing of life's cycles without being changed by them.
Một thách thức lớn mà chúng ta phải đối mặt là học cách trải nghiệm sự thay đổi của các chu kỳ cuộc đời mà không bị chúng làm thay đổi.
A major challenge is to get the industry to manage the water side streams as food,
Một thách thức lớn là quản lý các dòng nước như vậy như là thực phẩm,
Technology- A major challenge in the sharing of information between tiers is the problem of passing data between disparate information systems.
Công nghệ- Một thách thức lớn trong việc chia sẻ thông tin giữa các tầng là vấn đề truyền dữ liệu giữa các hệ thống thông tin khác nhau.
Emotional eating can be a major challenge when trying to lose weight.
Ăn theo cảm xúc có thể là một thách thức khó khăn khi bạn đang cố gắng giảm cân.
The effort to find the wreckage and retrieve the black boxes represents a major challenge for investigators in Indonesia.
Tìm kiếm hộp đen máy bay là thách thức lớn đối với các nhà điều tra ở Indonesia.
Puzzle-solving will be a major challenge throughout the process, and that's what- you know it, and came to the game.
Câu đố giải quyết sẽ là một thách thức lớn trong quá trình này, và đó là những gì- bạn biết điều đó, và đã đến trò chơi.
A major challenge in assessing NAFTA is separating the effects that came as a result of the agreement from other factors.
Một thách thức lớn trong việc đánh giá NAFTA là phân tách những tác động xảy ra nhờ thỏa thuận này khỏi các yếu tố khác.
But that model faces a major challenge: iPhone sales fell 15% last quarter.
Nhưng mô hình đó phải đối mặt với một thách thức lớn: doanh số iPhone đã giảm 15% trong quý trước.
Saturday Greek Prime Minister George Papandreou is facing a major challenge in his efforts to deal with the country's debt crisis.
Thủ tướng Hy Lạp George Papandreou tiếp tục đối mặt với một thách thức lớn trong khi đang nỗ lực đối phó với cuộc khủng hoảng nợ quốc gia.
Malou Mangahas, executive director of the Philippine Center for Investigative Journalism, says access to budget documents is a major challenge.
Ông Malou Mangahas, giám đốc điều hành Trung tâm Báo chí Điều tra của Philippines, nói là việc tiếp cận được các tư liệu ngân sách là một khó khăn lớn.
Until now, achieving the right balance of these components has been a major challenge to the engineering of nitrogen fixation in cereal crops.
Cho đến nay, việc đạt được sự cân bằng hợp lý của các thành phần này là một thách thức lớn đối với kỹ thuật cố định đạm ở cây ngũ cốc.
The first few KM are very easy on concrete, but after 5KM you will face a major challenge- The Beast Climb.
Những km đầu tiên rất dễ dàng trên đường bê tông, nhưng sau 5KM, bạn sẽ phải đối mặt với một thách thức lớn- The Beast Climb( Chặng leo quái vật).
Even if he were allowed to run, Kasparov would not be expected to pose a major challenge to whichever candidate wins Putin's backing.
Thậm chí ngay cả khi được phép ra tranh cử, ông Kasparov không được trông đợi sẽ là thách thức lớn đối với ứng cử viên được Tổng thống Vladimir Putin hậu thuẫn.
Through his work, he contributes educating the general public on contemporary themes which represent a major challenge for the future.
Thông qua những tác phẩm của mình, ông giúp giáo dục cho công chúng về các chủ đề đương đại về những thách thức lớn cho tương lai.
Fighting Islamist militants has become a major challenge for Tunisia, a small North African country that was hailed as a blueprint for democratic change in the region after an uprising in 2011 ousted autocrat Zine Abidine Ben Ali.
Chiến đấu chống phiến quân Hồi giáo trở thành một thách thức lớn với Tunisia, một quốc gia Bắc Phi nhỏ bé thay đổi thể chế dân chủ sau cuộc nổi dậy năm 2011 nhằm lật đổ nhà độc tài Zine Abidine Ben Ali.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文