A SMART IDEA in Vietnamese translation

[ə smɑːt ai'diə]
[ə smɑːt ai'diə]
ý tưởng thông minh
smart idea
clever idea
brilliant idea
intelligent idea
clever conception
a wise thought

Examples of using A smart idea in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She knows it's a smart idea.
Cô ấy biết đó là ý hay.
Is the„smart home“ really a smart idea?
Một ngôi nhà thông minh có thực là một ý tưởng thông minh?
I thought that was such a smart idea and sweet.
Tôi nghĩ đó là một ý tưởng thông minh và ngọt ngào.
It's not a smart idea to get it.
Nó không phải là một ý tưởng tốt để mua nó.
Top Reasons Why Investing in Gold is a Smart Idea.
Lý do tại sao đầu tư vào vàng là một quyết định thông minh.
It's also a smart idea to use two-factor authentication.
Nó cũng là một ý tưởng tốt để sử dụng xác thực hai yếu tố.
Still, paying for professional content will be a smart idea.
Tuy nhiên, trả tiền cho nội dung chuyên nghiệp sẽ là một ý tưởng thông minh.
Paying off your student loan early is usually a smart idea.
Trả hết tiền vay sinh viên của bạn sớm thường là một ý tưởng thông minh.
In a lot of ways, this looks like a smart idea.
Trên nhiều mặt thì đây là ý tưởng thông minh.
Putting your money into real estate has always been a smart idea.
Việc đặt tiền của bạn vào tài sản thực luôn luôn là một ý tưởng tốt.
Changing your current energy system over to solar energy is a smart idea.
Thay đổi hệ thống năng lượng hiện tại của bạn qua năng lượng mặt trời là một ý tưởng thông minh.
For extra safety, keeping a backup off site is a smart idea.
Để an toàn hơn, việc giữ một bản sao lưu ngoại tuyến là một ý tưởng thông minh.
Carrying a lot of cash with you is not a smart idea.
Mang theo nhiều tiền mặt trong người không phải là một ý hay.
It's also a smart idea to avoid wearing 100% cotton socks.
Đó là sự thông minh khi tránh mang vớ 100% cotton.
It is usually a smart idea to practice something before you start.
Nó luôn luôn là một ý tưởng tốt để thực hành một cái gì đó trước khi bạn bắt đầu.
It's a smart idea to use 2-step Verification with your Google account.
Đó là một ý tưởng thông minh để sử dụng tính năng Xác minh 2 bước với tài khoản Google của bạn.
There are also cloth-covered rails to lean against, which is a smart idea.
Ngoài ra còn có các thanh vịn bọc vải để tựa, đó là một ý tưởng thông minh.
in your region or state is a smart idea.
tiểu bang của bạn là một ý tưởng thông minh.
The Emirates airlines careers with a Dubai City Company it is a smart idea.
Các hãng hàng không Emirates hợp tác với một Công ty Thành phố Dubai, đó là một ý tưởng thông minh.
Do You Know Why Buying A Gold Coin Can Be A Smart Idea?
Bạn có biết vì sao mua Apartment là một lựa chọn thông minh?
Results: 781, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese