A WORD in Vietnamese translation

[ə w3ːd]
[ə w3ːd]
từ
since
word
magnetic
lời
word
say
answer
promise
speech
message
lyric
nói
say
speak
tell
talk
stated
added
chữ
word
letter
text
font
digit
script
literal
handwriting
read
alphabet
câu
sentence
question
verse
phrase
fishing
statement
answer
story
quote
words
cụm từ
phrase
word
cách
way
how
method
manner
insulation

Examples of using A word in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't say a word about your plans.
Đừng nói gì về ý định của em hết.
Forvo- hear a word pronounced by native speakers.
Forvo( nghe những từ được phát âm bởi người bản ngữ).
Professor Snape would like a word with you.'.
Giáo sư Snape muốn nói vài lời với con”.
Rhema, however, refers to a word that is spoken.
Nhưng rhema chỉ về những lời được nói ra.
That was a word Brian wanted to believe.
Đó là ý của Nick muốn nói.
Not a word about the dessert.”.
Tôi nói không với món tráng miệng”.
That's a word we need to use more often.
Chúng chính là những từ mà chúng ta cần sử dụng thường xuyên hơn.
A word about jack.
Vài nét về Jack.
No one said a word for about five minutes.
Không nói một tiếng nào trong khoảng 5 phút.
A word from you can also disappoint me for a few days.
Một vài câu nói của người khác cũng làm cho em buồn đến tận mấy ngày.
Don't believe a word Kate says.”.
Đừng tin những gì Kate nói đấy nhé.”.
Strategy is a word that originates from the military.
Chiến lược là thuật ngữ có nguồn gốc từ quân sự.
That is a word that many Japanese people say before eating.
Đây là những gì người Nhật nói trước khi ăn.
Write a word that you know in Spanish.
Viết những gì bạn biết bằng tiếng Tây Ban Nha.
It's a word very seldom used at work.
Đây là câu nói được sử dụng rất nhiều trong công việc.
I like to use a word like love or peace.
Một số người thích sử dụng những từ như" hòa bình" hay" tình yêu".
There is a word in Italian that I didn't know.
Có một câu nói bằng tiếng Ý mà trước đây cha không biết.
If you guess a word, you receive scores.
Nếu bạn đoán các từ, thì bạn sẽ nhận được điểm.
Love was just a word till I heard it from you.
Tình yêu chỉ là lời nói cho tới khi anh nghe thấy nó từ em.
I would like a word with Lieutenant Veli,
Tôi muốn nói vài lời với trung úy Veli,
Results: 2171, Time: 0.0837

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese