A WORLD-CLASS in Vietnamese translation

tầm cỡ thế giới
world-class
world-level
đẳng cấp quốc tế
world-class
international class
international-level
đẳng cấp
class
caste
thế giới
world
global
globe
tầm cỡ quốc tế
international stature
world-class

Examples of using A world-class in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They won't be able to steal, cheat, and bully their way to a world-class economy.
Họ sẽ không còn tiếp tục dựa vào đánh cắp, lừa dối và bắt nạt để đánh thông con đường hướng đến kinh tế thế giới.
Long Hai Beach Resort is a resort with full facilities and services of a world-class resort located in that beautiful town.
Long Hải Beach Resort là khu nghỉ dưỡng với đầy đủ tiện nghi và dịch vụ của một resort đẳng cấp quốc tế nằm trong thị trấn xinh đẹp ấy.
Currently Kem Nghia is making the dream of becoming a world-class brand, assert and stature of the brand new Vietnam.
Hiện nay Kềm Nghĩa đang thực hiện ước mơ trở thành một thương hiệu mang tầm quốc tế, khẳng định đẳng cấp và tầm vóc mới của thương hiệu Việt.
This is where Vietnam's brightest and most promising startups will have the opportunity to participate the Slush 100 pitching competition on a world-class stage.
Những startup Việt Nam sáng giá nhất sẽ có cơ hội tham dự cuộc thi thuyết trình“ Top 100 startups” trên sân khấu đẳng cấp quốc tế.
They will gain a world-class qualification, and will be able to contribute to ground-breaking research.
Bạn sẽ đạt được bằng cấp đẳng cấp thế giới và bạn sẽ có thể đóng góp cho nghiên cứu đột phá.
You will gain a world-class qualification, and you will be able to contribute to ground-breaking research.
Bạn sẽ đạt được bằng cấp đẳng cấp thế giới và bạn sẽ có thể đóng góp cho nghiên cứu đột phá.
important world economy, a world-class manufacturer and has a Chancellor who demonstrates genuine leadership,” Newton said.
là nhà sản xuất tầm cỡ và có một vị thủ tướng với sự lãnh đạo đúng đắn, tài tình”, ông Newton nói.
Com to develop a world-class website and deliver effective interactive marketing campaigns to help ensure the success of its new venture.
Com để phát triển một trang web cấp thế giới và cung cấp các chiến dịch tiếp thị tương tác có hiệu quả giúp bảo đảm sự thành công của dự án mới.
With over 10,000 products and a world-class supplier base, Brenntag offers one-stop-shop solutions to more than 170,000 customers.
Với hơn 10,000 loại sản phẩm và đẳng cấp nhà cung ứng quốc tế, Brenntag mang lại giải pháp cung cấp dịch vụ toàn diện cho hơn 170,000 khách hàng.
This“hidden words stone” not only is a world-class marvelous sight, but also has great geological research value.
Tảng“ đá chứa chữ” này không chỉ là một kỳ quan tầm cỡ thế giới, mà còn có một giá trị nghiên cứu địa chất lớn.
A world-class biblical scholar takes up the question of the afterlife as spoken of in Scripture.
Một học giả kinh thánh tầm thế giới đi vào vấn đề đời sau được nhắc đến trong Kinh thánh.
In the action-adventure film, Barbie, a world-class gymnast, is recruited to be a world-class secret agent along with her friends Teresa and Renee.
Trong một bộ phim phiêu lưu hành động, Barbie, một huấn luyện viên đẳng cấp thế giới được tuyển dụng là một điệp viên bí mật cùng với bạn của cô là Teresa và Renee.
These casinos have a world-class reputation with players and are regulated by
Các sòng bạc này có danh tiếng trên thế giới với người chơi
Deserves a world-class entrance. a world-class research institute You know, I realize that but I really think
Xứng đáng có một lối vào đẳng cấp thế giới. nhưng tôi nghĩ một viện nghiêm cứu đẳng cấp thế giới Tôi biết
Ethiopia alone has openednearly a dozen industrial parks in recent years and set up a world-class government agency to attract foreign investment.
Chỉ riêng Ethiopia đã mở gần một tá khu công nghiệp trong những năm gần đây và thiết lập một cơ quan chính phủ cấp thế giới để thu hút đầu tư nước ngoài.
We can wish to win a lottery or to have the body of a world-class athlete, but that wish has no reality upon which to draw.
Chúng ta có thể ước mình trúng số hoặc ước có cơ thể như một vận động viên cấp thế giới, nhưng ước muốn này không có thực tế để dựa vào.
We can wish to win the lottery or to have the body of a world-class athlete, but the wishes have no reality upon which to draw.
Chúng ta có thể ước mình trúng số hoặc ước có cơ thể như một vận động viên cấp thế giới, nhưng ước muốn này không có thực tế để dựa vào.
Tourism Australia is the Australian Government agency responsible for promoting Australia internationally as a world-class destination for business and leisure.
Tourism Australia là cơ quan của chính phủ Australia chịu trách nhiệm quảng bá Tourism Australia với thế giới như một điểm đến cho giải trí và đi công tác.
Boracay is the site of a world-class 18-hole par 72 golf course designed by Graham Marsh.
Boracay( Boracay Hide Away) là trang web của một khóa học 18- lỗ ngang tầm cỡ thế giới 72 sân golf được thiết kế bởi Graham Marsh.
pathway at ICP and graduate from the University of Portsmouth with a world-class qualification.-.
tốt nghiệp Đại học Portsmouth với bằng cấp đẳng cấp thế giới.-.
Results: 845, Time: 0.055

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese