ALEX CHOW in Vietnamese translation

['æliks tʃaʊ]
['æliks tʃaʊ]

Examples of using Alex chow in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Alex Chow, was given a three-week prison sentence suspended for a year.
Alex Chow nhận án tù ba tuần, được tạm hoãn trong một năm.
Two other student leaders, Nathan Law and Alex Chow, were also jailed.
Hai lãnh tụ sinh viên khác là Nathan Law và Alex Chow cũng bị án tù.
Student leaders like Alex Chow and Lester Shum have come to the fore.
Các lãnh tụ sinh viên khác như Alex Chow và Lester Shum cũng đã được thả ra.
Hong Kong Federation of Students leader Alex Chow queried Leung's sincerity in offering talks.
Lãnh đạo Liên đoàn Sinh viên Hong Kong Alex Chow nêu nghi vấn về sự thành thực của ông Lương khi đề nghị đàm phán.
I believe every Hong Kong citizen is waiting to see," student leader Alex Chow said.
Tôi tin rằng mọi người dân Hồng Kông đang chờ xem," lãnh tụ sinh viên Alex Chow tuyên bố.
One of them, Alex Chow, was given a three-week prison sentence suspended for a year.
Nhân vật thứ ba, Alex Chow bị tuyên án ba tuần tù giam được hoãn thi hành trong một năm.
Hong Kong Federation of Students leader Alex Chow said the protesters had intended to paralyse government headquarters.
Lãnh đạo Liên đoàn Sinh viên Hong Kong Alex Chow nói rằng, người biểu tình có ý định làm tê liệt trụ sở của chính quyền.
Hong Kong Federation of Students leader Alex Chow said the protesters had intended to paralyse government headquarters.
Lãnh đạo Liên đoàn Sinh viên Hồng Kông Alex Chow cho biết, những người biểu tình sẽ tiếp tục làm tê liệt trụ sở chính quyền thành phố.
The leader of the Hong Kong Federation of Students, Alex Chow, 24, was also arrested.
Chủ tịch Liên đoàn Sinh viên Hồng Kông Alex Chow cũng bị đưa đi.
He was still in detention on Sunday, along with fellow student leaders Alex Chow and Lester Shum.
Anh vẫn còn bị giam cùng với các nhà lãnh đạo học sinh khác là Alex Chow và Lester Shum.
He was still being detained early on Sunday, along with fellow student leaders Alex Chow and Lester Shum.
Anh vẫn còn bị giam cùng với các nhà lãnh đạo học sinh khác là Alex Chow và Lester Shum.
Joshua Wong, Nathan Law and Alex Chow have been sentenced to jail ranging from six to eight months.
Joshua Wong, Nathan Law và Alex Chow đã bị giam giữ từ 6- 8 tháng.
Last week, 22-year Alex Chow, a student, died during a police operation when he fell from a building.
Chưa đầy một tuần trước, Alex Chow, một sinh viên 22 tuổi, đã chết sau khi rơi xuống từ một tòa nhà trong một hoạt động của cảnh sát.
Alex Chow, secretary general of the Hong Kong Federation of Students, said the government's stance was"vague".
Alex Chow, Tổng thư ký Liên đoàn Sinh viên Hong Kong, nói lập trường của chính quyền là" mơ hồ".
Last week, 22-year Alex Chow, a student, died during a police operation when he fell from a building.
Hơn 1 tuần trước, Alex Chow, một sinh viên 22 tuổi, đã thiệt mạng khi ngã từ tầng cao xuống.
Several student leaders including Alex Chow of HKFS finally hold talks with a government delegation led by Chief Secretary Carrie Lam.
Một số thủ lĩnh sinh viên, trong đó có thủ lĩnh HKFS Alex Chow cuối cùng cũng ngồi vào bàn đàm phán với phái đoàn chính quyền do bà Carrie Lam dẫn đầu.
Nathan Law was sentenced to 120 hours, while Alex Chow was given a three week prison sentence suspended for a year.
Nathan Law bị mức 120 giờ, còn Alex Chow bị án tù ba tuần những được tạm đình chỉ thi hành án trong một năm.
One of the three, Alex Chow, took a moment to reflect on the implications of what they were going through.
Một trong ba thanh niên trẻ, Alex Chow, đã dành một chút thời gian để chia sẻ về ý nghĩa của những gì họ đã trải qua.
Nathan Law was sentenced to 120 hours, while Alex Chow was given a three week prison sentence suspended for a year.
Nathan Law bị phạt 120 giờ lao động, trong khi Alex Chow bị phạt tù ba tuần nhưng tạm đình chỉ thi hành án trong một năm.
Less than a week ago, Alex Chow, a 22-year-old student,
Chưa đầy một tuần trước, Alex Chow, một sinh viên 22 tuổi,
Results: 65, Time: 0.0267

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese