ARE LACKING IN in Vietnamese translation

[ɑːr 'lækiŋ in]
[ɑːr 'lækiŋ in]
đang thiếu trong
are lacking in
are missing in
bị thiếu trong
are missing in
is lacking in
is deficient in

Examples of using Are lacking in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the write speeds are lacking in the smaller sized drives such as this one(they are much better on the 512 GB version).
tốc độ ghi bị thiếu trong các ổ đĩa có kích thước nhỏ hơn như ổ đĩa này( chúng tốt hơn nhiều trên phiên bản 512 GB).
If you find you're lacking in a certain area, this is a good indication you need to learn some new skills.
Nếu bạn thấy chính bản thân đang thiếu trong một mảng gì đấy, đây chính là tín hiệu tốt đã cho chúng ta thấy bạn đang cần học hỏi và giao lưu thêm những kĩ năng mới.
the write speeds are lacking in the smaller sized drives such as this one(they are much better on the 512 GB version).
tốc độ ghi bị thiếu trong các ổ đĩa có kích thước nhỏ hơn như ổ đĩa này( chúng tốt hơn nhiều trên phiên bản 512 GB).
are recommended by some health experts, others say that some compound such as amino acids are lacking in these formulas, which help a baby grow.
những người khác nói rằng một số hợp chất như axit amin đang thiếu trong các công thức này, giúp em bé phát triển.
Sites with large, diverse backlink profiles, formed primarily of links from high-quality websites will be given more weight in the search results than sites that are lacking in the links department.
Các trang web với, hồ sơ backlink đa dạng lớn, được hình thành chủ yếu của các liên kết từ các trang web chất lượng cao sẽ có trọng lượng hơn trong các kết quả tìm kiếm với các trang web đang thiếu trong các bộ phận liên kết.
vitamin B-12, possibly because the nutrients are lacking in the diet, nutritional-deficiency anemia can develop.
có thể do các chất dinh dưỡng bị thiếu trong chế độ ăn, thiếu máu thiếu dinh dưỡng có thể phát triển.
doses outright many seem to be fine with them but long-term evidence and studies are lacking in this regard to say with any assured certainty.
nghiên cứu đang thiếu trong vấn đề này để nói với bất kỳ sự chắc chắn chắc chắn.
by some health experts, others say that certain compounds such as amino acids are lacking in these formulas, these helps a baby to grow.
những người khác nói rằng một số hợp chất như axit amin đang thiếu trong các công thức này, giúp em bé phát triển.
Furthermore, group therapy also presents addicts with some peculiar benefits that are lacking in individualized therapy, such as sharing between fellow addicts in rehab centers and clinics.
Hơn nữa, trị liệu theo nhóm cũng mang đến cho người nghiện một số lợi ích đặc biệt thiếu trong trị liệu cá nhân, chẳng hạn như chia sẻ giữa những người nghiện trong các trung tâm cai nghiện và phòng khám.
for job openings in your field, you will be able to make a list of the 3-5 skills that you are lacking in.
bạn sẽ có thể thiết lập một danh sách 3- 5 kỹ năng bạn đang thiếu.
love to be sure that aside from gaming, they will also concentrate on other factors that are lacking in the video game business.
họ cũng sẽ tập trung vào yếu tố khác mà còn thiếu trong cuộc trò chơi video kinh doanh.
love to be sure that aside from gaming, they'll also concentrate on other factors that are lacking in the video game business.
họ cũng sẽ tập trung vào yếu tố khác mà còn thiếu trong cuộc trò chơi video kinh doanh.
The celery cannot be lacking in our daily diet.
Chanh không thể thiếu trong bữa ăn hàng ngày của chúng ta.
Also look at what's lacking in your current recruiting.
Bạn cũng nên suy nghĩ về điều còn thiếu trong công việc hiện tại.
What was lacking in the church?
Vậy thì cái gì còn thiếu trong Giáo hội?
This simple message is lacking in the current health education in Malaysia.
Mô hình này rất thiếu vắng trong giáo dục đại học Việt Nam hiện nay.
peace and happiness is lacking in our society.
hòa bình đã thiếu vắng trong gia đình họ.
And this is something that Huawei is lacking in the present time.
Đây là điều Huawei vẫn còn ở thế yếu.
This is what is lacking in central Georgia.
Đây là điều còn thiếu ở bóng đá Việt Nam.
And I think that this is what is lacking in the world right now”.
Và tôi nghĩ đó là điều còn thiếu vào thời điểm này”.
Results: 42, Time: 0.0451

Are lacking in in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese