AS A WAY in Vietnamese translation

[æz ə wei]
[æz ə wei]
như một cách
as a way
as a method
là cách
is how
is the way
như một lối
as a way
như một phương tiện
as a medium
as a vehicle
as a way
as a means
như cách thức
as a way
as the manner
theo cách
way
in a manner
according to how
như là một phương cách
as a way
như là con đường
as the path
as the way
as the route
làm cách
how
as a way
made insulated
make the way
như một con đường
as a path
as a pathway
as an avenue
as a road
as a way
as a route

Examples of using As a way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Professional athletes make use of Piracetol as a way to improve concentration as well as improve efficiency.
Vận động viên chuyên nghiệp tận dụng Piracetol như một phương tiện để cải thiện sự tập trung và nâng cao hiệu quả.
Dunbar's argument is that religion evolved as a way of allowing many people at once to take part in endorphin-triggering activation.
Theo Dunbar thì tôn giáo phát triển theo cách cho phép nhiều người cùng tham gia kích hoạt giải phóng endorphin.
And she saw me as a way out. She was obsessed with other people being better than her.
Và cô ấy xem tôi như một lối thoát. Cô ấy bị ám ảnh bởi những người khác giỏi hơn cô ấy.
One of my favorite ways to take advantage of 404 error pages is by using them to offer incentives as a way to keep users around.
Một trong những cách ưa thích của tôi để tận dụng trang lỗi 404 là sử dụng chúng để cung cấp động cơ như một cách để giữ người dùng xung quanh.
We remain committed to our Strategic Partnership with Indonesia as a way to deliver security and prosperity to both our nations and peoples.
Chúng tôi vẫn cam kết sự hợp tác chiến lược với Indonesia như là một phương cách để mang lại an ninh và thịnh vượng cho cả hai quốc gia và quốc dân chúng tôi”.
Conceived as a way to attract young readership, Robin garnered overwhelmingly positive critical reception,
Quan niệm như một phương tiện để thu hút các độc giả trẻ, Robin giành được nhiều
You can also stroke her hair as a way to also touch her cheeks, her earlobes, and her neck,
Bạn cũng có thể vuốt tóc theo cách để đồng thời chạm vào má,
It's what he's called caminar juntos[“journeying together”] as a way of life.
Đó là điều ngài gọi là caminar juntos[‘ cùng đồng hành'] như một lối sống.”.
If you subscribe with your email, you will receive 10 images every 10 days as a way to discover new content.
Nếu bạn đăng ký với email của mình, bạn sẽ nhận được 10 hình ảnh mỗi 10 ngày như một cách để khám phá nội dung mới.
Deciduous trees and plants have been promoted as a way of controlling solar heating and cooling.
Rụng lá cây và thực vật đã được phát huy như một phương tiện để kiểm soát năng lượng mặt trời sưởi ấm và làm mát.
Typically, a Form 4852(Substitute Form W-2) or a‘corrected' Form 1099 is used as a way to improperly reduce taxable income to zero.
Mẫu 4852( Thay Cho Mẫu W- 2) hoặc Mẫu 1099“ đã điều chỉnh” thường được sử dụng theo cách sai quấy để hạ giảm lợi tức chịu thuế xuống bằng 0.
Or, instead of custom printing on your box, try using stickers as a way to brand your packages on a budget.
Hoặc, thay vì in tùy chỉnh trên hộp của bạn, hãy thử sử dụng hình dán làm cách để thương hiệu gói của bạn trên ngân sách.
John Watkins Chapman suggested"a Postmodern style of painting" as a way to depart from French Impressionism.
John Watkins Chapman gợi ý“ một phong cách hội họa Hậu hiện đại” như là một phương cách vượt ra khỏi chủ nghĩa Ấn tượng Pháp.
most cannot even imagine, they often use their art as a way to communicate with the world.
họ thường sử dụng nghệ thuật như một cách để giao tiếp với thế giới.
These are the people who get involved in politics as a way to improve conditions in their own neighborhoods and communities.
Họ là những người tham gia các hoạt động chính trị như một phương tiện để cải thiện điều kiện của xóm giềng và cộng đồng của họ.
He also supported the Truman Doctrine and the Marshall Plan as a way forward internationally after the war.
Ông cũng ủng hộ Truman Doctrine và Kế hoạch Marshall như một con đường phía trước quốc tế sau chiến tranh.
On Destiny Islands, he practices fighting skills with Sora as a way for the player to improve his level.
Ở Destiny Islands, cậu luyện tập kỹ năng chiến đấu với Sora theo cách mà người chơi làm để tăng level của cậu.
move your trades as quickly as possible, utilize the hourly and quarter hour chart as a way to exit from your position.
hãy sử dụng biểu đồ giờ và quý làm cách thoát khỏi vị trí của bạn.
The DPJ platform calls for an increase in aid to develop Asia as a way of helping bolster those middle-class consumers.
Cương lĩnh của đảng DPJ kêu gọi gia tăng viện trợ để phát triển châu Á như là một phương cách để thúc đẩy người tiêu dùng trung lưu.
Wine Bob Amstadt(the initial project leader) and Eric Youngdale started the project in 1993 as a way to run Windows applications on Linux.
Bob Amstadt, người lãnh đạo dự án ban đầu và Eric Youngdale bắt đầu dự án Wine vào năm 1993 như một cách để chạy các ứng dụng Windows trên Linux.
Results: 1882, Time: 0.0699

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese