AS WELL AS THE QUALITY in Vietnamese translation

[æz wel æz ðə 'kwɒliti]
[æz wel æz ðə 'kwɒliti]
cũng như chất lượng
as well as the quality

Examples of using As well as the quality in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This applies to technical safety as well as the quality of the products and services.
Điều này được áp dụng cho các an toàn kỹ thuật cũng như về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Emerald is always highly appreciated for natural beauty as well as the quality of travel services.
Emerald luôn được đánh giá rất cao về vẻ đẹp tự nhiên cũng như chất lượng dịch vụ du lịch.
This applies to the technical safety as well as the quality of the products and services.
Điều này được áp dụng cho các an toàn kỹ thuật cũng như về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
It can affect your ability to fall asleep, as well as the quality of your sleep.
Nó có thể ảnh hưởng đến khả năng để bạn rơi vào giấc ngủ, cũng như chất lượng giấc ngủ của bạn.
These include technical aspects of your website as well as the quality of the content your produce.
Chúng bao gồm các khía cạnh kỹ thuật của trang web của bạn cũng như chất lượng của nội dung trang web của bạn.
I love the diversity of the people here, as well as the quality of the teachers.”.
Tôi yêu sự đa dạng về con người nơi đây, cũng như chất lượng của đội ngũ giáo viên.”.
This includes equipping them with digital technology to improve efficiency as well as the quality of the products.
Điều này bao gồm trang bị công nghệ kỹ thuật số để cải thiện hiệu quả cũng như chất lượng của sản phẩm.
This should look at both the packaging used to protect the product as well as the quality of cartons.
Điều này nên xem xét cả hai bao bì được sử dụng để bảo vệ sản phẩm cũng như chất lượng của thùng carton.
BIK Speaker BJ S100GL karaoke products are applied technological improvements as well as the quality of BIK karaoke speakers.
Loa karaoke BIK BJ S100GL là sản phẩm được áp dụng nhiều cải tiến vế công nghệ cũng như chất lượng của dòng loa karaoke BIK.
The ultimate goal is to improve the quality of governance, as well as the quality of services that citizens receive.
Mục tiêu cuối cùng là nâng cao chất lượng quản trị cũng như chất lượng các dịch vụ cung cấp cho người dân.
Over time, the trust of our customers as well as the quality of the product from ASUZAC ACM are proven.
Qua thời gian, sự tín nhiệm của khách hàng với chúng tôi cũng như chất lượng của các sản phầm đến từ ASUZAC ACM đã được chứng thực.
The ultimate goal is to improve the quality of governance, as well as the quality of services that citizens receive.
Mục tiêu cuối cùng của những nỗ lực trên là nhằm nâng cao chất lượng quản trị cũng như chất lượng các dịch vụ cung cấp cho người dân.
applications, number of members as well as the quality of activities.
số lượng thành viên cũng như chất lượng hoạt động.
This is done by an Internet marketer to try to improve the quantity as well as the quality of visitors to their website.
Điều này được thực hiện bởi người Marketing trực tuyến để cố gắng nâng cao số lượng cũng như chất lượng của khách truy cập vào trang web của họ.
Making cheese tea at home will allow you to control the calorie and sugar contents, as well as the quality of the ingredients.
Làm trà phô mai tại nhà sẽ cho phép bạn kiểm soát lượng calo và đường, cũng như chất lượng của các thành phần hình.
the time were the excellent sense and reliable skills of Yamaha technicians as well as the quality of the piano.
kỹ năng đáng tin cậy của kỹ thuật viên Yamaha cũng như chất lượng của đàn piano.
kitchen is a complex task and highly affects to the quality of food as well as the quality of service.
ảnh hưởng rất lớn tới chất lượng món ăn cũng như chất lượng phục vụ.
rather than self-reported sleep, as well as the quality of sleep and sleep position.
giấc ngủ tự khai báo, cũng như chất lượng giấc ngủ và tư thế ngủ.
we can make better efforts to maximize the impact of our capabilities and resources, as well as the quality of outcomes.
đa hóa tác động của khả năng và nguồn lực của mình, cũng như chất lượng của kết quả.
We mean that there is empirical evidence of the reliability of the score as well as the quality of the test design and delivery process.
Điều đó có nghĩa là có những bằng chứng thực nghiệm về độ tin cậy của điểm số cũng như chất lượng của thiết kế bài thi và quá trình triển khai.
Results: 3847, Time: 0.0394

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese