BENNETT in Vietnamese translation

Examples of using Bennett in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bennett, a divorced mother of five, can match the
Bennet, người mẹ của 5 đứa con,
Bennett's far-right faction is a partner in Prime Minister Benjamin Netanyahu's coalition.
Phe cực hữu của ông Bennett là một đối tác trong liên minh của Thủ tướng Benjamin Netanyahu.
Gustafson and Bennett(1999) found that promoting reflection among military cadets by means of written responses in"diaries" was difficult.
Gustafason và Bennette( 1999) thấy rằng việc thúc đẩy việc chiêm nghiệm trong các học viên quân sự bằng cách trả lời dưới hình thức“ nhật ký” là một việc làm khó khăn.
The watchers dared not get close enough to see what Bennett was releasing from the cage, but they feared the worst.
Những kẻ theo dõi không dám đến gần Benneth quá để nhìn rõ ông ta thả con gì ra khỏi lồng, nhưng họ phỏng đoán điều tồi tệ nhất.
The party described Bennett as a charismatic grassroots politician and successful farmer in the country's eastern Chimanimani District.
Đảng MDC mô tả ông Bennett là một chính trị gia lôi cuốn và là một nông dân thành công tại quận Chimanimani.
Finally, though, reason- and the lure of meeting little Bennett, whom Steve had told us was the world's cutest baby- won out.
Thế nhưng cuối cùng, lý trí- và sự thôi thúc được gặp bé Bennette, mà theo lời Steve là đứa bé dễ thương nhất trần đời- đã chiến thắng.
According to Bennett, only 150 of America's 3,500 colleges are actually worth attending.
Theo Bennet, chỉ có 150 trong số 3.500 trường đại học của nước Mỹ là đáng để theo học.
You saw only that Bennett had unwashed hands, uncleaned nails and used coarse language
Bạn chỉ thấy là ông Bennett có tay không rửa sạch,
Bennett argued that the demon's knowledge is stored in its memory,
Theo Bennett, tri thức của con quỷ nằm trong bộ nhớ của nó
The name Bennett developed as an English version of Benedict,
Tên Bennet phát triển như là một phiên
Bennett argued your demon's knowledge is kept in its memory,
Theo Bennett, tri thức của con quỷ nằm trong bộ nhớ của nó
Bennett told Time magazine:”If she is a fake, she is a brilliant one, and must have had years of training.
Trong cuộc trao đổi với tạp chí Time, ông Bennett nói:“ Nếu bà ta nói dối, bà ta hẳn phải là một tay siêu lừa, và chắc chắn đã được huấn luyện trong nhiều năm.
Bennett is the English spelling of the Anglo-Norman name Ben[n]et(Modern French first name Benoît, surname Bénet).
Bennet là chính thống tiếng Anh của Anglo- Norman tên Ben[ n] et( Modern Pháp đầu tiên Benoît tên, họ Benet[ 1]).
Bennett is a white farmer whose property was expropriated under Mr. Mugabe's land reform program.
Ông Bennett là một trại chủ người da trắng có tài sản bị tịch thu trong chương trình cải cách ruộng đất của Tổng thống Robert Mugabe.
The story follows Angela Bennett, a computer expert and systems analyst who
Câu chuyện kể về Angela Bennett, một chuyên gia máy tính
Bennett is a popular former lawmaker whose coffee farm was seized under President Robert Mugabe's land-reform program.
Ông Bennett là một trại chủ người da trắng có tài sản bị tịch thu trong chương trình cải cách ruộng đất của Tổng thống Robert Mugabe.
Alan Bennett's Forty Years On(1968) includes a satire on Lawrence; known as"Tee Hee Lawrence" because of his high-pitched, girlish giggle.
Vở Bốn mươi năm của Alan Bennett( 1968) bao gồm một lời chế nhạo Lawrence; được gọi là" Tee Hee Lawrence" bởi giọng cười cao, như con gái của ông.
Was just used at a bar in San Pedro. Yes. A credit card belonging to Bruce Bennett.
Thẻ tín dụng của Bruce Bennett vừa được sử dụng Sao? tại 1 quán bar ở San Pedro.
Finally, though, reason-and the lure of meeting little Bennett, whom Steve had told us was the world's cutest baby-won out.
Thế nhưng cuối cùng, lý trí- và sự thôi thúc được gặp bé Bennette, mà theo lời Steve là đứa bé dễ thương nhất trần đời- đã chiến thắng.
Marjorie Bennett as Duchess, one of the three cows who help the puppies when seeking shelter from the cold.
Marjorie Bennet trong vai Duchess, một trong 3 cô bò cái giúp đám chó con khi chúng tìm chỗ tránh lạnh.
Results: 1847, Time: 0.0455

Top dictionary queries

English - Vietnamese