BLOGGERS HAVE in Vietnamese translation

blogger đã
bloggers have
blogger has
blogger was
bloggers were
blogger có
blogger has
bloggers have
bloggers đã
bloggers đang có

Examples of using Bloggers have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Many bloggers have fully turned to videos to get their point across by beginning a video blog.
Nhiều blogger đã hoàn toàn quay video để có được quan điểm của họ trên bằng cách bắt đầu một blog video.
Many bloggers have completely turned to videos to get their point across by starting a video blog.
Nhiều blogger đã hoàn toàn quay sang video để có được quan điểm của mình trên bằng cách bắt đầu một blog video.
Thousands of website owners and bloggers have found a way to sustain themselves with a passive income stream. How?
Hàng ngàn chủ sở hữu trang web và blogger đã tìm ra cách duy trì bản thân với dòng thu nhập thụ động. Làm sao?
In a former pub in Berlin, two bloggers have created their perfect shared workspace.
Trong một quán rượu cũ ở Berlin, hai blogger đã tạo ra không gian làm.
of October to date, there have been 17 for democratic dissidents, bloggers have been arrested,
đã có 17 nhà đấu tranh cho dân chủ, blogger đã bị bắt giữ,
The government regularly shuts down politically sensitive blogs, and to avoid arrest, some bloggers have taken to writing under pseudonyms.
Đặc biệt chính phủ đã ngăn chặn các blog có nội dung nhạy cảm về chính trị, và để tránh vị bắt giữ, một số blogger đã chọn cách viết dưới bí danh khác.
So far this year more than 40 democracy activists and bloggers have been picked up,
Cho đến thời điểm này của năm 2013, hơn 40 nhà hoạt động dân chủ và blogger đã bị bắt giữ,
Most bloggers have a difficult time creating long-form blog posts that have the right percentage of keywords that will be indexed highly by Google.
Hầu hết các blogger có một thời gian khó khăn tạo bài viết blog dài hình thức mà tỷ lệ đúng của từ khóa sẽ được lập chỉ mục cao bởi Google.
Bloggers have claimed that an ACV rinse might help people with curly hair achieve a bounce in their hair.
Các blogger đã tuyên bố rằng việc rửa ACV có thể giúp những người có mái tóc quăn bị tóc mọc.
Many photographers, writers, and bloggers have varying ideas about why and how this happened.
Nhiều nhiếp ảnh gia, nhà văn và blogger đã có những ý kiến khác nhau về lý do điểm vô cực bị bức tử.
Net, has been at the forefront of probing the issue, while bloggers have provided even more critical analysis.
Net, đã đi đầu trong việc tìm hiểu về đề tài này, trong khi các blogger đã đưa ra nhiều bài phân tích thậm chí còn nghiêm khắc hơn.
Net, has been at the forefront of probing the issue, while bloggers have provided even more critical analysis…".
Net, đã đưa lên trang đầu ý kiến khảo sát vấn đề này, trong khi các blogger đã cung cấp thậm chí còn nhiều hơn nữa những bài phân tích phản đối.
is one of the most exciting and controversial applications of technology that bloggers have….
gây tranh cãi nhất của công nghệ mà các blogger đã phát hiện ra.
More than 50 activists, rights campaigners and bloggers have been put behind bars in 2018,
Hơn 50 nhà hoạt động nhân quyền và blogger đã bị kết án tù trong năm 2018
Bloggers have a vested interest in maintaining the quality of their sites- marketers publishing press releases are guests in several other people's websites, often several times per week.
Blogger có hứng thú trong việc duy trì chất lượng các trang web của họ- các nhà tiếp thị xuất bản thông cáo báo chí là khách trong một số trang web của người khác, thường là vài lần một tuần.
Numerous activists have been beaten and temporarily arrested on the fringes of demonstrations, and some bloggers have been arrested
Nhiều người hoạt động khác đã bị đánh đập và bị bắt tạm bên lề cuộc biểu tình, và một số blogger đã bị bắt
When Panda was rolled out last year, we all understood the importance of high quality content and freelancers and Bloggers have moved from quantity to quality.
Khi thuật toán Panda được cập nhật tung ra vào năm ngoái, tất cả chúng ta đã hiểu được tầm quan trọng của nội dung chất lượng cao và các freelancer và blogger đã chuyển từ số lượng sang chất lượng.
Bloggers have rallied to his cause on the Internet, where Vietnamese continue to express dissent
Các blogger đã tập hợp để ủng hộ cuộc đấu tranh của ông trên internet,
According to the report, collaborations between brands and bloggers have become essential in raising awareness of a new products and boosting sales.
Theo báo cáo, sự hợp tác giữa các thương hiệu và các blogger đã trở thành một nhu cầu chính đáng trong việc nâng cao nhận thức về sản phẩm mới và thúc đẩy doanh số bán hàng.
There are well over 100 million blogs worldwide- and most bloggers have fantasized at one time or another about how to make a living from their writing.
Có hơn 100 triệu blog trên toàn thế giới- và hầu hết các blogger đã tưởng tượng tại một thời điểm nào đó về việc làm thế nào để kiếm sống từ bài viết của họ.
Results: 64, Time: 0.0408

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese