BUT DON'T WORRY in Vietnamese translation

[bʌt dəʊnt 'wʌri]
[bʌt dəʊnt 'wʌri]
nhưng đừng lo
but don't worry
but don't fear
nhưng đừng sợ
but fear not
but don't be afraid
but don't worry
but don't be scared
but have no fear
nhưng chớ lo
nhưng không phải lo lắng
but not to worry

Examples of using But don't worry in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But don't worry, that book is amazing as well.
Tuy nhiên bạn đừng lo lắng, cuốn sách này cũng rất thú vị.
But don't worry, I'm sure your young people will wait.
Nhưng mà đừng lo, tôi chắc bọn trẻ sẽ đợi.
Thanks, but don't worry about me.
Cảm ơn, nhưng không phải lo cho tôi.
But don't worry, I will try.
Bác đừng lo, cháu sẽ cố gắng.
It might taste bad, but don't worry!!”.
Vị có thể tệ, nhưng mà đừng lo!!”.
But don't worry.- No, nothing yet.
Chưa, nhưng đừng lo.- Chưa..
But don't worry.
Ông đừng lo.
But don't worry, Mommy's here to protect you.
Mà đừng lo, mẹ ở đây để bảo vệ con.
But don't worry, it will be fine.
Mà đừng lo, sẽ ổn thôi.
But don't worry. Hey.
Nhưng đừng có lo.
Yeah, but don't worry.
Phải, nhưng đừng có lo.
But don't worry.
Nhưng không phải lo.
But don't worry, I can play dirty,?
Nhưng không lo tao sẽ chơi bẩn lại?
But don't worry about it; neither does he.
Nhưng mày đừng lo, hắn cũng không biết đâu.
But don't worry about that.
Nhưng đừng có lo.
But don't worry.
Mà đừng lo.
But don't worry about me.
Nhưng đừng để tâm đến tôi.
But don't worry, your secret is safe with me.
Nhưng mà đừng lo, tôi sẽ giữ bí mật cho cô.
But don't worry.
Nhưng mà đừng lo lắng.
But don't worry, it doesn't have to be your name.
Nhưng đừng có lo, không nhất thiết phải là tên bạn.
Results: 804, Time: 0.063

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese