BUT IN RECENT YEARS in Vietnamese translation

[bʌt in 'riːsnt j3ːz]
[bʌt in 'riːsnt j3ːz]

Examples of using But in recent years in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But in recent years he drifted apart from friends due to the busy workload.
Nhưng trong vài năm gần đây anh ta dần tránh gặp bạn bè vì công việc bận rộn.
But in recent years, I have only committed to consulting and education!
Nhưng vài năm gần đây, tôi chỉ toàn tâm toàn ý với tư vấn và giáo dục!
But in recent years he has traveled alone, and become closer to local communities.
Tuy nhiên những năm gần đây, Andrew chỉ đi du lịch một mình và trở nên gần gũi với cộng đồng địa phương.
But in recent years, Ariane has come to face much fiercer competition,
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Ariane phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt,
Most cases arise at the ages of 40 to 60, but in recent years, more and more patients are in their 30s.
Đa số bệnh phát sinh trong tuổi 40 đến 60, nhưng mấy năm gần đây, ngày càng có nhiều bệnh nhân ở độ tuổi 30.
But in recent years, both sides are believed to be focusing on less risky intelligence-gathering activities, such as information from the internet and satellite photos.
Tuy nhiên, những năm gần đây, 2 nước tập trung vào các hoạt động thu thập tình báo ít rủi ro hơn, chẳng hạn thu thập thông tin từ internet và ảnh vệ tinh.
Turkey is a NATO member, but in recent years, relations with China to enhance.
Thổ Nhĩ Kỳ là một thành viên của NATO, nhưng những năm gần đây đã cải thiện quan hệ với Trung Quốc.
But in recent years, the number of invading bears has halved because in this part of the Arctic, polar bears are in decline.
Nhưng vài năm gần đây, số lượng gấu tràn vào đã giảm phân nửa. vì ở khu vực này của Bắc Cực, số lượng gấu Bắc Cực đang suy giảm.
But in recent years, Turkey has taken measures to slow the flow of refugees.
Tuy nhiên, những năm gần đây, Thổ Nhĩ Kỳ đã thực hiện các biện pháp hạn chế dòng người tị nạn.
But in recent years, Ariane has come to face much fiercer competition,
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, Ariane phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt,
But in recent years, with abnormal weather conditions, simultaneous accidents in two main power stations can bring down the system.
Có thể đánh sập cả hệ thống. Nhưng mấy năm nay, khí hậu thất thường, sự cố xảy ra đồng thời ở hai trạm chính.
But in recent years it has increasingly focused on the mass market in an effort at“nation-building”.
Tuy nhiên trong mấy năm gần đây tập đoàn ngày càng tập trung nhiều hơn vào nỗ lực“ xây dựng quốc gia”.
But in recent years, with the rise of China and India's economic reforms,
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, với sự nổi lên của Trung Quốc
But in recent years, it has been China's space programmes that have most worried US strategists.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, chương trình không gian của Trung Quốc mới là thứ khiến các chiến lược gia Mỹ lo ngại hơn cả.
But in recent years, another measure has crept into quarterly reports and accounts.
Tuy nhiên trong những năm gần đây đã xuất hiện một chỉ số mới trong các báo cáo quý và báo cáo kế toán.
But in recent years, China has emerged as a major player in the region.
Tuy nhiên, những năm gần đây, Trung Quốc cũng nổi lên như một nhà đầu tư lớn trong khu vực này.
Curcuma is already sold in many European supermarkets not only in dried form as a spice, but in recent years also as a fresh root vegetable.
Curcuma được bán tại nhiều siêu thị châu Âu, không chỉ ở dạng gia vị sấy khô mà trong những năm gần đây còn ở dạng củ tươi.
Millions of red crabs haven't managed to reach the sea. But in recent years.
Hàng triệu con cua đỏ đã không tới được biển. Nhưng vài năm gần đây.
But in recent years, what Pew has seen is that while fewer people have said they can't get access to the Internet,
Nhưng trong những năm gần đây, những gì Pew đã thấy là mặc dù ít người nói rằng họ không thể truy cập Internet,
But in recent years, it's come roaring back,
Nhưng trong những năm gần đây, nó đã ầm ầm trở lại,
Results: 349, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese