BY EXTRACTING in Vietnamese translation

[bai ik'stræktiŋ]
[bai ik'stræktiŋ]
bằng cách chiết xuất
by extracting
by extraction
bằng cách trích xuất
by extracting
by ripping
bằng cách khai thác
by mining
by exploiting
by harnessing
by tapping
by extracting
by the extraction
by the exploitation
bằng cách tách
by separating
by splitting
by separation
by stripping
by decoupling
by extracting
by breaking
by isolating
by cleaving
bằng cách lấy
by taking
by getting
by obtaining
by grabbing
by retrieving
by removing
by picking
by digging
by acquiring
by extracting
bằng cách giải nén
by extracting
by unzipping

Examples of using By extracting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By extracting DNA from the birch pitch,
Bằng cách trích xuất ADN từ cục hắn ín,
Mannitol is produced industrially on“Arkhangelsk Experimental Seaweed Factory” by extracting natural raw materials(the White Sea Laminaria), without the use of chemical or biological synthesis.
Mannitol được sản xuất công nghiệp trên Nhà máy Rong biển Thử nghiệm Arkhangelsk Algae Plant bằng cách chiết xuất nguyên liệu tự nhiên( White Sea Laminaria), mà không sử dụng tổng hợp hóa học hoặc sinh học.
For the seafloor dataset, the TCarta team generated Satellite Derived Bathymetry products by extracting water depth measurements from high-resolution multispectral imagery acquired by the DigitalGlobe WorldView satellites.
Đối với tập dữ liệu đáy biển, nhóm TCarta đã tạo ra các sản phẩm Bathymetry Satellite- Derived bằng cách trích xuất các phép đo độ sâu nước chính xác từ hình ảnh đa phổ độ phân giải cao được các vệ tinh DigitalGlobe WorldView mua lại.
Lastly, by extracting the ingredients of medicinal plants it may be possible to create medicine similar to the ones we have in our world, so with that I don't have much to worry”.
Cuối cùng thì bằng cách tách những nguyên liệu của các cây thuốc tôisẽ có khả năng có thể tạo ra được loại thuốc tương tự như là ở thế giới của tôi, vì thế với những điều đó thì tôi chả có gì phải lo lắng cả”.
The tasteless, odorless protein is made by extracting collagen, found in connective animal tissues, from boiled bones of animals(usually from cows and pigs).
Protein vô vị, không mùi được tạo ra bằng cách chiết xuất collagen, được tìm thấy trong các mô động vật liên kết, từ xương luộc của động vật( thường là từ bò và lợn).
Oil companies, therefore, begin by extracting lower density, higher value oils first,
Do đó, các công ty dầu mỏ bắt đầu bằng cách khai thác mật độ thấp hơn,
It works by extracting warm air from different parts of the house, cools it at a central location before distributing the cooled air
Nó hoạt động bằng cách tách không khí ấm áp ra khỏi các phần khác nhau của ngôi nhà,
By extracting DNA from the birch pitch,
Bằng cách trích xuất DNA từ birch pitch,
Automatic Text Summarization is the process of using computers to reduce the text content of information by extracting or composing key topics or phrases while retaining important points of the original content.
Automatic Tiêu Summarization là quá trình sử dụng máy tính để làm giảm các nội dung văn bản của thông tin bằng cách chiết xuất hay sáng tác chủ đề khóa hoặc cụm từ trong khi giữ lại những điểm quan trọng của nội dung ban đầu.
This is how camels survive without water for days in the scorching heat of deserts- by extracting water from fats all around their body.
Đây là cách mà lạc đà tồn tại mà không có nước trong nhiều ngày giữa cái nóng bức của sa mạc- bằng cách lấy nước từ các tế bào chất béo trong cơ thể.
The report said some banks are even exploring automated decision-making based on sentiment analysis by extracting data from millions of emails and other data sources.
Một số ngân hàng thậm chí còn khám phá ra các quyết định tự động dựa trên phân tích tình cảm bằng cách trích xuất dữ liệu từ hàng triệu e- mail và các nguồn dữ liệu khác", báo cáo cho biết.
is made by extracting nicotine from tobacco
được thực hiện bằng cách chiết xuất nicotine từ thuốc lá
By extracting VeraCrypt in portable mode, you can use
Bằng cách giải nén VeraCrypt ở chế độ di động,
The heat pump works by extracting heat from the surrounding air/water/soil and using it to heat low pressure liquid refrigerant
Máy bơm nhiệt hoạt động bằng cách tách nhiệt từ không khí/ nước/ đất xung quanh
This improves communication with the shopfloor by extracting 2D, sections, and detail views from 3D models, while also documenting the part
Nó giúp đẩy mạnh liên lạc với shopfloor bằng cách trích xuất 2D, các phần và chi tiết từ mô hình 3D,
The heat pump works by extracting heat from the surrounding air/water/soil and using it to heat low pressure
Các công trình bơm nhiệt bằng cách chiết xuất nhiệt từ không khí xung quanh/ nước/ đất
The OCR module speeds up Walk-in Visitor Registration by extracting relevant and important information from the identification provided i.e ID card/driving license.
Mô- đun OCR tăng tốc độ đăng ký truy cập Walk- in bằng cách trích xuất thông tin có liên quan và quan trọng từ giấy tờ tùy thân được cung cấp tức là thẻ ID/ giấy phép lái xe.
In fact, research has shown that exercise burns up to 15% of the total amount of calories from protein by extracting amino acids from muscle tissues.
Trong thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập tạp luyện đốt cháy lên đến 15% tổng lượng calo từ protein bằng cách chiết xuất các axit amin từ các mô cơ bắp.
At Wisdom Agency, we place wisdom at the heart of our operations by extracting it from data analysis to build strategies then guiding all coherent sets of actions towards success.
Tại Wisdom Agency, chúng tôi đặt sự khôn ngoan vào trung tâm của mọi hoạt động của mình bằng cách trích xuất nó từ phân tích dữ liệu để xây dựng chiến lược, sau đó hướng dẫn tất cả các bộ hành động mạch lạc hướng tới sự thành công.
The OCR module speeds up Walk-in Visitor Registration by extracting relevant and important information from the identification provided i.e ID card/driving license.
Mô- đun OCR tăng tốc độ đăng ký đi bộ bằng cách trích xuất các thông tin quan trọng và có liên quan từ nhận dạng được cung cấp như giấy chứng minh nhân dân/ giấy phép lái xe.
Results: 101, Time: 0.0534

By extracting in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese