CAN'T HAVE in Vietnamese translation

[kɑːnt hæv]
[kɑːnt hæv]
không thể có
there can be no
may not
not possible
have no
not be able to have
can't
can't have
there is no
don't have
are not able
có thể có
can have
may have
there may be
there can be
possible
can get
able
probably have
probably
may get
không thể bị
can not be
may not be
can never be
can neither be
can't get
is not to be
can't have
không có được
fail to get
do not obtain
don't get
not have been
can't get
there is no
haven't got
failed to obtain
not be able to get
never get
đã không thể
was unable
could not have
was not able
has been unable
couldn't be
was impossible
might not have
could never have
not have been possible
already can not
không thể giữ
not be able to keep
unable to keep
impossible to keep
unable to hold
not be able to hold
can't keep
can't hold
may not keep
don't keep
could not stay
không phải
not
without having to
is no
không thể làm
can not do
not be able to do
unable to do
can not make
impossible to do
not be able to make
don't do
can't work
can't get
không thể được
can not be
may not be
be impossible
is not possible
can't get
chẳng thể có
can't
doesn't have
there can be no
not likely
might not
không thể mang

Examples of using Can't have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If I can't have you right now.
Nếu anh chẳng thể có em lúc này.
I can't have this, Wardo.
When you're not the boss, you can't have the power.
Khi bạn không phải là ông chủ, bạn không phải người nắm quyền.
I know, but i'm the one thing you can't have.
Biết, nhưng em là thứ anh không thể giữ.
You can't have Olivia.”.
Em không cần Olivia.”.
There are so many women out there that can't have children.
Khi ngoài kia bao nhiêu người phụ nữ chẳng thể có con.
No, it can't have.
Không, không thể được.
I can't have too many clothes.
Tôi không thể mang quá nhiều quần áo.
And we can't have anyone else.
Chúng tôi cũng… không cần ai truy lùng nữa.
You can't have an animal in your photo.- Good.
Cậu không thể mang động vật vào ảnh của cậu. Tốt.
Do You Know Why the Queen of England Can't Have a Passport?
Bạn có biết, vì sao nữ hoàng Anh không cần hộ chiếu?
Probably because you can't have babies.
Bởi vì đàn ông không thể mang thai.
No, no, no. I can't have a baby!
Không, ta không thể không có con!
An enlisted man can't have something like that.
Lính nghĩa vụ không được có thứ gì như thế này.
I can't have a mum.
I can't have the English record and not have you.
Em không thể không có đĩa hát tiếng Anh và anh.
Hey, this is L.A. You can't have wheels.”.
Này, đây là L. A. Em không thể không có xe.”.
We can't have'The Last Temptation of Muhammad.'".
Tôi đã không xem được“ Cám dỗ cuối cùng của Chúa”.
NIMBYs can't have it both ways.
Nietzsche không thể có được nó bằng cả hai cách.
Well, those parents can't have it both ways.
Nhưng bố mẹ anh đã không chọn cách nào trong hai cách ấy.
Results: 1322, Time: 0.0532

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese