CAN HELP IN in Vietnamese translation

[kæn help in]
[kæn help in]
có thể giúp đỡ trong
can help in
may help in
có thể giúp trong
can help in
may help in
có thể giúp ích trong
can help in
may help in
may be helpful in
can be helpful in
có thể hỗ trợ trong
can aid in
can assist in
may aid in
can help in
can support in
may help in
có thể có ích trong
might be useful in
can be useful in
may be beneficial in
can help in
can be beneficial in
can be helpful in
may help in
can help in

Examples of using Can help in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
New discovery in the long run can help in the development of new drugs that can disrupt MYC function in tumor cells.
Khám phá mới trong thời gian dài có thể giúp trong việc phát triển các loại thuốc mới có thể phá vỡ MYC chức năng trong các tế bào khối u.
pick up new weapons, bonuses and extra suits of armor that can help in this task.
phù hợp thêm áo giáp có thể giúp đỡ trong công việc này.
It's said that it will include RGBW coding technology, which can help in low-light conditions and make photos look better in such situations.
nghĩa là nó sẽ bao gồm công nghệ mã hóa RGBW có thể giúp ích trong điều kiện thiếu ánh sáng và làm cho hình ảnh trông đẹp hơn.
They can help in promoting and increase your business very efficiently within your budget.
Họ có thể hỗ trợ trong việc thúc đẩy và tăng cường thêm công ty cá nhân của bạn thực sự hiệu quả trong ngân sách.
Parameter- A parameter is used to identify a characteristic, a feature, a measurable factor that can help in defining a particular system.
Parameter( Tham số) Tham số được sử dụng để xác định một địa điểm, tính năng, yếu tố đo lường có thể giúp trong việc xác định một hệ thống cụ thể..
The ruby gemstone has fiery red color and it corresponds to Muladhara chakra and can help in balancing it with gemstone chakra therapy.
Các loại đá quý ruby màu đỏ rực lửa của nó tương ứng với các luân xa Muladhara và có thể giúp đỡ trong việc cân bằng nó với liệu pháp đá quý chakra.
An excellent book that can help in this area is"Natural Posture for Pain-Free Living" by Kathleen Porter.
Một cuốn sách tuyệtvời có thể giúp ích trong lĩnh vực này là Natural Posture for Pain- Free Living của Kathleen Porter.
The IoT can help in the integration of communications, control and information processing in various transport systems.
Các sản phẩm IoT có thể hỗ trợ trong việc tích hợp các thông tin liên lạc, kiểm soát và xử lý thông tin qua nhiều hệ thống giao thông vận tải.
Lifestyle changes such as limiting alcohol, can help in the treatment of minor symptoms.
Changing lối sống like restricted rượu, you can help in việc điều trị Các triệu chứng nhẹ.
This mechanism helps to the application to be more addressable from the eyes of search engines and clients and can help in search engine optimization.
Cơ chế này giúp đỡ ứng dụng trở nên khả định từ góc nhìn của search engine và khách hàng và có thể giúp trong việc tối ưu hóa search engine.
Pelvic ultrasounds are used to monitor the growth and development of a baby during pregnancy and can help in diagnosing some problems with pregnancy.
Siêu âm vùng chậu được sử dụng để theo dõi sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi và có thể giúp đỡ trong việc chẩn đoán một số vấn đề mang thai.
Automated testing can help in this multicloud, multisource and multiprovider ecosystem.
Thử nghiệm tự động có thể giúp ích trong hệ sinh thái đa cấp, đa nguồn và đa cấp này.
Information about the length of time between eating the food and the beginning of symptoms can help in diagnosing the problem.
Thông tin về độ dài của thời gian giữa việc ăn thức ăn và bắt đầu các triệu chứng có thể giúp trong việc chẩn đoán các vấn đề.
Knowing many languages can help in nearly every industry and is even essential
Biết nhiều ngôn ngữ có thể giúp ích trong gần như mọi ngành công nghiệp
camera has autofocus and a regular LED flash, which can help in low light conditions.
đèn flash LED thông thường, có thể giúp trong điều kiện ánh sáng yếu.
Adding a little mineral oil to the dog's meal can help in these cases.
Thêm một chút dầu khoáng vào bữa ăn của chó có thể giúp ích trong những trường hợp này.
Small omissions of a police inspector in the preparation of the Protocol can help in the future to solve the case in your favor.
Thiếu sót nhỏ của một thanh tra cảnh sát trong việc chuẩn bị của các giao Thức có thể giúp trong tương lai để giải quyết vụ việc lợi cho bạn.
There are countless television commercials showing popular prescription drugs that can help in the treatment process.
vô số quảng cáo trên truyền hình cho thấy các loại thuốc theo toa phổ biến có thể giúp ích trong quá trình điều trị.
some dioceses can help in those in Islamic areas.
một số giáo phận có thể giúp trong những vùng Hồi giáo.
member of the Detroit group, believes tarot can help in today's political climate.
tin rằng tarot có thể giúp ích trong môi trường chính trị ngày nay.
Results: 210, Time: 0.0643

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese