CAN NOT ACCEPT in Vietnamese translation

[kæn nɒt ək'sept]
[kæn nɒt ək'sept]
không thể chấp nhận
unacceptable
cannot accept
not acceptable
inadmissible
are unable to accept
intolerable
not be able to accept
do not accept
cannot tolerate
unacceptably

Examples of using Can not accept in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But Jesus does not want and can not accept this logic, because it does not correspond to God's plan:
Tuy nhiên, Chúa Giê- su không muốn và không thể chấp nhận được luận lý này, vì nó không phù hợp
But Jesus does not want and can not accept this logic, because it does not correspond to God's plan:
Nhưng Chúa Giêsu không muốn và không thể chấp nhận suy diễn này, vì nó không tương ứng với
Maybe you just love but a second to take a lifetime to forget someone do. Em too, I can not accept my feelings because I always have tinm silhouette of the person and you Can not forget duoc.
Có lẽ bạn chỉ cần một giây đễ yêu nhưng lại mất cả đời dể quên người đó. Em cũng vậy, em không thể chấp nhận tình cảm của tôi vì trong tinm em luôn có hình bóng của người đó
bleeding(simultaneously with acetylsalicylic acid), and also can not accept indirect coagulants.
và cũng không thể chấp nhận các chất đông máu gián tiếp.
I couldn't accept the truth until now.
Tôi chưa thể chấp nhận sự thật ngay lúc này.
I can't accept that right now.
Tôi chưa thể chấp nhận điều đó. Lúc này.
I think it was because I couldn't accept reality.".
Tôi nghĩ rằng đó là vì tôi chưa thể chấp nhận sự thật”.
This is what Russia could not accept.
Đây là điều mà Nga không chấp nhận được.
Please note we cannot accept food items returned.
Xin lưu ý, chúng tôi không nhận trả lại các mặt hàng thực phẩm.
Said the girl who couldn't accept herself….
Và cô gái đã không thể nhận ra….
If you cannot accept that-”.
Nếu ngươi không thể chấp nhận nó-“.
I cannot accept this, it is way too much.
Tôi không nhận đâu, như vầy thì nhiều quá.".
I guess I couldn't accept the fact that Steve Harrington.
Chắc tao không chấp nhận được sự thật là Steve Harrington.
We can't accept unaccompanied minors.
Chúng tôi không nhận trẻ em.
I can't accept this.
Tớ không nhận được.
But I cannot accept this.
Nhưng chú không nhận được.
No, I can't accept this.- Frankie.
Không, tôi không nhận được.- Frankie.
So you can't accept gifts, but you can give them?
Vậy anh không nhận quà được, mà anh cho thì được?
When we cannot accept ourselves, how can we accept others?
Đã không chấp nhận được mình thì làm sao mình có thể chấp nhận được người khác?
Christian, I can't accept them, they're just too much.”.
Christian, em không nhận được, chúng quá giá trị.".
Results: 89, Time: 0.0683

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese