CAN SOLVE THIS PROBLEM in Vietnamese translation

[kæn sɒlv ðis 'prɒbləm]
[kæn sɒlv ðis 'prɒbləm]
có thể giải quyết vấn đề này
can solve this problem
can solve this issue
can resolve this problem
may solve this problem
can resolve this issue
can address this problem
can fix this problem
can tackle this problem
may resolve this issue
giải quyết được vấn đề này
solve this problem

Examples of using Can solve this problem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I think only education can solve this problem," said Pat Winters Lauro,
Tôi nghĩ rằng chỉ giáo dục mới có thể giải quyết tận gốc vấn đề”, Pat Winters Lauro,
hotel management features but costly because ezCloudhotel can solve this problem.
lại tốn kém chi phí vì ezCloudhotel sẽ giải quyết được vấn đề này.
She says the blockchain can solve this problem by removing middlemen and high transaction fees,
Bà cho biết, blockchain có thể giải quyết vấn đề này bằng cách loại bỏ người trung gian
In the meantime, the airline and automobile industries go to great lengths to convince politicians and the public that technology alone can solve this problem, while the weight of scientific evidence suggests technology cannot rein in transport emissions sufficiently.
Trong khi đó, ngành hàng không và ô tô đi rất lâu để thuyết phục các chính trị gia và công chúng rằng một mình công nghệ có thể giải quyết vấn đề này, trong khi trọng lượng của bằng chứng khoa học cho thấy công nghệ không thể kiềm chế đủ lượng khí thải vận chuyển.
Beijing is laying down its markers as if to say,“We can solve this problem the easy way, or the hard way,
thể chối cãi" của mình trên biển Đông, Bắc Kinh đang đặt xuống">các cột mốc như muốn nói:" Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề này theo cách dễ dàng,
In asserting its“indisputable sovereignty” over the South China Sea, Beijing is laying down its markers as if to say,“We can solve this problem the easy way, or the hard way, but it will be China's way.”.
Trong khi khẳng định" chủ quyền không thể tranh cãi" của mình trên Biển Đông, Bắc Kinh đang đặt ra những mốc giới hạn như thể để xác quyết rằng:" Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng phương thức dễ dàng, hay bằng phương thức khó khăn, nhưng nó phải là phương thức của Trung Quốc.".
Raising institutional investment is never easy(nor should it be) but the challenges are different for female founders and, until we can solve this problem, there will always be a shortage of women leaders in our sector.
Tăng đầu tư tổ chức không bao giờ dễ dàng( cũng không nên) nhưng những thách thức là khác nhau đối với các nhà sáng lập nữ và, cho đến khi chúng ta có thể giải quyết vấn đề này, sẽ luôn thiếu các nhà lãnh đạo nữ trong khu vực của chúng ta.
the South China Sea, Beijing is laying down its markers as if to say,“We can solve this problem the easy way, or the hard way,
Bắc Kinh đang đặt các cột mốc của nó như thể để nói,“ Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng,
Virtual review systems could solve this problem.
Hệ thống đánh giá ảo có thể giải quyết vấn đề này.
Flv format such as could solve this problem?
Flv như bạn có thể giải quyết vấn đề này?
If we could solve this problem soon, it would be better for all concerned.
Nếu chúng ta có thể giải quyết vấn đề này sớm, nó sẽ tốt hơn cho tất cả những người liên.
If the world was a smarter place, we could solve this problem for negative 19 billion dollars.
Nếu thế giới thông minh hơn thì ta đã có thể giải quyết vấn đề này với ít đi 19 tỷ đô la.
Gene therapy, which involves identifying and replacing a disease-causing gene, could solve this problem.
Liệu pháp gen, hoặc xác định và thay thế một gen gây bệnh, có thể giải quyết vấn đề này.
Open source, public search engines using open classification systems could solve this problem.
Mã nguồn mở, công cụ tìm kiếm công cộng sử dụng hệ thống phân loại mở có thể giải quyết vấn đề này.
If we could find the proper filtering agent, we could solve this problem.
Nếu ta tìm được chất lọc phù hợp thì ta có thể giải quyết vấn đề này.
validated that your product and/or service could solve this problem.
dịch vụ của bạn có thể giải quyết vấn đề này.
You might have a research problem suitable for human computation if you've ever thought:“I could solve this problem if I had a thousand research assistants.”.
Bạn có thể có một vấn đề nghiên cứu phù hợp với tính toán của con người nếu bạn từng nghĩ:" Tôi có thể giải quyết vấn đề này nếu tôi hàng ngàn trợ lý nghiên cứu.".
Extruder can solve this problem.
Máy đùn có thể giải quyết vấn đề này.
I can solve this problem.
Tôi có thể giải quyết chuyện này.
Fortunately, you can solve this problem.
May mắn là bạn có thể giải quyết vấn đề này.
Results: 7366, Time: 0.0498

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese