CAN STABILIZE in Vietnamese translation

[kæn 'steibəlaiz]
[kæn 'steibəlaiz]
có thể ổn định
can stabilize
can be stable
may stabilize
can settle
can stabilise
may be stable
were able to stabilize
can be steady
can stably

Examples of using Can stabilize in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
sent East Asian economies into tailspins, only the United States could stabilize the global financial system.
chỉ Hoa Kỳ mới có thể ổn định hệ thống tài chính toàn cầu.
Hard to say, but Simmons thinks that considering he's pyrokinetic… There's a good chance his genetics could stabilize the extremis element of the Centipede serum.
Khó nói, nhưng Simmons nghĩ rằng từ khả năng phóng lửa, khả năng cao bộ gen của anh ấy có thể ổn định được nhân tố Extremis trong huyết thanh Centipede.
Al-Maliki said that if he is supplied with sufficient training and equipment, his security forces could stabilize Iraq enough to allow withdrawal of U.S. forces to begin in three to six months-- a period in which Bush's proposed troop buildup would still be under way.
Ông Maliki cho biết nếu được huấn luyện và trang bị đầy đủ thiết bị thì các lực lượng an ninh có thể ổn định được tình hình tại Iraq để binh sĩ Hoa Kỳ bắt đầu rút về nước trong vòng từ 3 đến 6 tháng.
I can stabilize his heart rate to safe parameters.
Tôi có thể ổn định nhịp tim của ông ấy về mức an toàn.
If we can stabilize the fractures and decompress the cord.
An8} Nếu chúng tôi có thể ổn định gãy xương và làm giãn tủy.
My gravimetric spikes can stabilize the focal point of the Convergence.
Máy trọng lực của tôi có thể ổn định tâm điểm của sự Quần Tụ.
My gravimetric spikes can stabilize the focal point of the Convergence.
Đinh đo trọng lực có thể ổn định tiêu điểm của Đại Hội Tụ.
If we can stabilize it, maybe it is a way back.
Nếu ta có thể ổn định nó, có thể sẽ cách quay lại.
Are you sure that you can stabilize the fusion reaction?
Ông có chắc rằng sẽ ổn định được phản ứng dung hợp?
Smooth groove in rollers can stabilize demaged flares
Rãnh mịn trên các con lăn có thể ổn định các pháo sáng rời
NEOPRENE have excellent flexibility, can stabilize the knee, to avoid injury.
NEOPRENE tính linh hoạt tuyệt vời, có thể ổn định đầu gối, để tránh chấn thương.
I can stabilize the Higgs field for up to a full minute.
Tôi có thể ổn định trường Higgs tối đa một phút.
Equipped with 4 with 60 mm pillars, can stabilize the table pressure.
Được trang bị 4 trụ với cột 60 mm, có thể ổn định áp suất bảng.
It is my sincere wish that YG can stabilize as soon as possible.
Mong muốn chân thành của tôi là YG có thể ổn định sớm nhất có thể..
It is my sincere wish that YG can stabilize as soon as possible.
Tôi hy vọng rằng YG có thể ổn định sớm nhất có thể..
It is my sincere wish that YG can stabilize as soon as possible.
Tôi hy vọng YG có thể ổn định tình hình sớm nhất có thể..
Neptunium is the only element that can stabilize the α phase at higher temperatures.
Neptuni là nguyên tố duy nhất có thể ổn định pha α ở nhiệt độ cao hơn.
BD can stabilize fat and protein,
BD có thể ổn định chất béo
This package can stabilize every item, so it is impossible to be scratched or damaged.
Gói này có thể ổn định mọi mặt hàng, vì vậy không thể bị trầy xước hoặc hư hỏng.
They also know that antioxidants can stabilize free radicals,
Họ cũng biết rằng chất chống oxy hóa có thể ổn định các gốc tự do,
Results: 820, Time: 0.0343

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese