CHRIS STEVENS in Vietnamese translation

Examples of using Chris stevens in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's the same thing happened to Chris Stevens.
Đó là điều tương tự xảy ra với Chris Stevens.
It's a disgrace that Chris Stevens was killed.
Chris Stevens thiệt mạng.
Ambassador Chris Stevens is coming in from Tripoli Monday morning.
Đại sứ Chris Stevens đang từ Tripoli đến.
And he said Chris Stevens wasn't in either one.
Biết Chris Stevens đã không ở một trong hai.
JoAnne: Chris Stevens was CIA before he became an ambassador.
JoAnne: Chris Stevens là CIA trước khi ông trở thành một đại sứ.
And that is what Chris Stevens worked for throughout his life.
Đó là những gì Chris Stevens đã làm việc trong suốt cuộc đời của ông.
Ambassador Chris Stevens and three other Americans died in the attack.
Đại sứ Hoa Kỳ Chris Stevens và ba người khác đã thiệt mạng trong vụ tấn công.
JoAnne: And he said Chris Stevens wasn't in either one.
JoAnne: Và ông cho biết Chris Stevens đã không ở một trong hai.
So the suggestion then is that Chris Stevens couldn't be trusted.
Vì vậy, những gợi ý sau đó là Chris Stevens không thể tin được.
So the suggestion then is that Chris Stevens couldn't be trusted.
Vì vậy, những gợi ý sau đó là Chris Stevens không thể.
I tell you this story because Chris Stevens embodied the best of America.
Tôi nói với bạn câu chuyện này bởi vì Chris Stevens thể hiện cái tốt đẹp nhất của Hoa Kỳ.
Ambassador Chris Stevens was among four Americans killed in the attack in Benghazi.
Đại sứ Mỹ Chris Stevens là một trong bốn người Mỹ thiệt mạng trong vụ tấn công ở Benghazi.
James: Of course because Chris Stevens was funnelling all the weapons to Syria.
James: Tất nhiên vì Chris Stevens đã được cách chuyển tất cả các loại vũ khí cho Syria.
Joe: Well why would the US government want to get rid of Chris Stevens?
Joe: Vâng tại sao chính phủ Mỹ muốn thoát khỏi Chris Stevens?
I would like to begin today by telling you about an American named Chris Stevens.
Tôi muốn bắt đầu ngày hôm nay bằng cách kể với bạn về một người Hoa Kỳ tên là Chris Stevens.
He is best known for playing Chris Stevens on Northern Exposure from 1990 to 1995.
Anh được biết đến nhiều nhất khi đóng vai Chris Stevens trong Northern Exposure từ năm 1990 đến năm 1995.
As to why Ambassador Chris Stevens was sacrificed, they suspect it's because he“knew too much“.
Về việc tại sao Đại sứ Chris Stevens bị giết đi, họ nghi ngờ rằng đó là vì hắn“ biết quá nhiều”.
Ambassador Chris Stevens, press officer Sean Smith and two marines accompanying
Đại sứ Chris Stevens, Tùy viên báo chí Sean Smith
The fact that Chris Stevens was not the first one down the chutes is a question that needs to be asked.
Thực tế là Chris Stevens không phải là lần đầu tiên một xuống máng là một câu hỏi cần được đặt ra.
Today, we must affirm that our future will be determined by people like Chris Stevens, and not by his killers.
Hôm nay, tôi phải khẳng định rằng tương lai của chúng ta sẽ được xác lập bởi những người như ông Chris Stevens, chứ không phải bởi những kẻ đã sát hại ông.
Results: 77, Time: 0.0277

Chris stevens in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese