COLLECTED THROUGH in Vietnamese translation

[kə'lektid θruː]
[kə'lektid θruː]
thu thập thông qua
collect through
gathered through
collection through
obtained through
được thu thập qua
is collected through
is gathered through
are obtained through
is acquired through
thu được thông qua
be obtained through
acquired through
gained through
collected through
earned through
can be gained through
thu qua
collected through

Examples of using Collected through in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lead waste collected through the process of processing, manufacturing has created
Từ phế liệu chì thu được qua các công đoạn xử lý,
We use the information collected through Karate Health(including Personal Information) for the following purposes.
Chúng tôi sử dụng các thông tin thu thập được thông qua Dịch vụ của ISORA( bao gồm cả Thông tin cá nhân) cho các mục đích sau.
Information collected through the agents is used to customize services and improve web site usability.
Thông tin được thu thập thông qua các đại lý được sử dụng để tùy chỉnh các dịch vụ và cải thiện khả năng sử dụng trang web.
Personal data collected through the American site, TriumphMotorcycles. com, is collected
Dữ liệu cá nhân được thu thập thông qua trang web từ Hoa Kỳ,
The data collected through testing can also provide an indication of the software's reliability and quality.
Các dữ liệu thu thập được thông qua thử nghiệm cũng có thể cung cấp một chỉ dẫn về độ tin cậy và chất lượng của phần mềm…[-].
is applied for goods and services circulated and consumed in Vietnam and collected through production, trading
dịch vụ tiêu thụ tại Việt Nam và được thu thông qua sản xuất,
Facilitate the use of our Website: we use the information collected through the Cookies to allow you to use the Website.
Hỗ trợ cho việc sử dụng trang web của chúng tôi: Chúng tôi sử dụng thông tin mà chúng tôi thu thập qua Cookie để cho phép bạn sử dụng trang web.
In addition, we may also use customer information collected through the System for the following purposes.
Ngoài ra, chúng tôi cũng có thể sử dụng thông tin của khách hàng được thu thập thông qua Hệ thống cho các mục đích sau.
However your site visit data may be linked with other personal information collected through other sources by the providers.
Tuy nhiên, dữ liệu truy cập trang web của bạn có thể được liên kết với thông tin cá nhân khác được thu thập thông qua các nguồn khác bởi các nhà cung cấp.
This Privacy Policy sets forth which personal data of yours may be collected through this web presentation or any mobile presentations and in which way VIZIONARY is allowed to use
Chính sách bảo mật này thiết đặt những dữ liệu cá nhân của bạn có thể được thu thập thông qua các bài thuyết trình web
Any personal data collected through the screening will not result in any automated decision making regarding suitability for continued employment, internship or engagement as a contractor.
Bất kỳ dữ liệu cá nhân nào được thu thập qua quy trình kiểm tra sẽ không là cơ sở để có quyết định tự động về sự phù hợp có thể tiếp tục làm việc, thực tập hoặc tham gia là nhà thầu.
the Facebook pixel and that their information may be collected through cookies or other methods.
thông tin của họ có thể được thu thập thông qua cookie hoặc các phương pháp khác.
Money collected through the RAF levy portion of every litre of petrol sold is used to fund the Road Accident Fund, which uses the money to compensate
Tiền thu được thông qua phần thu của RAF mỗi lít xăng bán được sử dụng để tài trợ cho Quỹ tai nạn đường bộ,
Data streams collected through functional systems(such as sales
Những luồng dữ liệu được thu thập qua các hệ thống chức nǎng(
the methods by which this data is collected through features such as rules,
dữ liệu này được thu thập thông qua tính năng
Participant acknowledges that donated amounts collected through the EAF program are administered by United Way of Los Angeles(UWLA),
Người tham gia thừa nhận rằng số tiền quyên góp được thu qua chương trình EAF do United Way of Los Angeles( UWLA)
if implemented Russia will limit the capital collected through a single ICO
Nga sẽ hạn chế số vốn thu được thông qua một ICO duy nhất
The information collected through these means(including IP address) may be disclosed to these analytics providers
Các thông tin thu thập được qua các phương tiện( bao gồm cả địa chỉ IP)
With the data collected through WHIMS, the iKure team works with partners to identify health issues in communities and design holistic solutions for prevention.
Với dữ liệu thu thập được qua WHIMS, nhóm iKure đã làm việc với các đối tác để xác định các vấn đề sức khoẻ trong cộng đồng và phát triển các giải pháp toàn diện để phòng ngừa.
We may further anonymize and aggregate data collected through this website for statistical purposes to help us improve our products and services.
Chúng tôi có thể tiếp tục sử dụng ẩn danh và tổng hợp dữ liệu được thu thập thông qua trang web này cho mục đích thống kê để giúp chúng tôi cải tiến các sản phẩm và dịch vụ của mình.
Results: 253, Time: 0.0457

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese