DMITRY MEDVEDEV in Vietnamese translation

dmitry medvedev
dmitri medvedev
dmitriy medvedev
dmitri medvedev
dmitry medvedev
ông medvedev
medvedev
prime minister dmitry medvedev
thủ tướng dmitry medvedev
prime minister dmitry medvedev
dmitry medvedev
dimitry medvedev
dmitry medvedev

Examples of using Dmitry medvedev in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Russian PM Dmitry Medvedev said there was"no evidence of our bombing civilians, even though everyone is accusing us of this".
Đồng nhiệm Nga, ông Dmitry Medvedev nói" không có chứng cứ chúng tôi đánh bom dân thường, tuy ai cũng buộc tội này lên chúng tôi".
Russian President Dmitry Medvedev has signed a new law that restricts abortion in the country for the first time since the fall of communism.
Tổng Thống Nga, ông Dmitry Medvedev, đã ký ban hành một đạo luận mới hạn chế việc phá thai tại nước này, lần đầu tiên kể từ khi chế độ Cộng Sản sụp đổ.
Prime Minister Dmitry Medvedev ordered the transport ministry to prepare state awards for the crew, saying their actions“deserve the highest praise”.
Hủ tướng Nga Dmitry Medvedev đã lệnh cho Bộ Giao thông chuẩn bị khen thưởng cấp nhà nước cho phi hành đoàn, nói rằng hành động của họ" xứng đáng được khen ngợi cấp cao nhất".
Prime Minister Dmitry Medvedev said he and his Belarussian counterpart had completed the plan of action for a Russian-Belarussian integration roadmap.
Thủ tướng Nga Dmitry Medvedev cho biết ông và người đồng cấp Belarus đã hoàn thành kế hoạch hành động cho lộ trình hội nhập Nga- Belarus.
Russian President Dmitry Medvedev has sacked several officials after blaming the Domodedovo airport bombing on poor security.
Tổng thống Nga, ông Dmitry Medvedev vừa sa thải một số quan chức sau khi đổ lỗi vụ đánh bom sân bay Domodedovo là do an ninh yếu kém.
Russian President Dmitry Medvedev addressed the participants and guests at the beginning of the parade.
Tổng thống Nga Dmitry Medvedev phát biểu trước những người tham dự và khách mời của lễ diễu binh.
In February of this year, Prime Minister Dmitry Medvedev promised to continue to maintain all measures to support the sector, including concessional lending.
Tháng 2 năm nay, Thủ tướng Nga Dmitry Medvedev hứa sẽ tiếp tục duy trì tất cả các biện pháp hỗ trợ cho ngành, bao gồm cả các khoản tín dụng ưu đãi.
Prime Minister Dmitry Medvedev infuriated Tokyo last year when he visited the disputed islands, which are home to some 19,000 Russians.
Thủ tướng Nga Dmitry Medvedev đã khiến Tokyo nổi giận hồi năm ngoái khi ông tới thăm quần đảo tranh chấp, nơi có khoảng 19.000 người Nga sinh sống.
Dmitry Medvedev has instructed ministries
Ông Dmitry Medvedev đã chỉ thị cho các bộ
Dmitry Medvedev is encouraging teachers unhappy with their salaries to pursue another career.
Ông Dmitry Medvedev khuyến khích những giáo viên nào không hài lòng với đồng lương của mình thì hãy theo đuổi thêm một nghề khác.
Prime Minister Dmitry Medvedev signed a government decree introducing special economic measures for 322 Ukrainian citizens and 68 companies.
Thủ tướng Medvedev đã ký một sắc lệnh khác nhằm áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với 322 công dân và 68 công ty của Ukraine.
Russian President Dmitry Medvedev visits an FSB Special Forces Centre in Makhachkala, Dagestan in 2009.
Tổng thống Nga Medvedev thăm căn cứ Dagestan của đặc nhiệm FSB tại Makhachkal năm 2009.
President Obama and Russian President Dmitry Medvedev have signed a landmark nuclear arms reduction treaty to replace the expired Strategic Arms Reduction Treaty of 1991.
Tổng thống Obama và Tổng thống Nga Medvedev đã kêu gọi đưa ra một hiệp ước mới thay thế cho bản hiệp ước Tài Giảm Vũ Khí Chiến Lược ký năm 1991.
Dmitry Medvedev told the conference:'Sometimes I wonder if it's 2016 or if we live in 1962'.
Thủ tướng Nga Dmitry Medvedev:“ Đôi khi tôi tự hỏi- chúng ta đang ở năm 2016 hay năm 1962.
Next March, Russian citizens will elect a new president to replace Dmitry Medvedev.
Tháng ba tới đây, cử tri Nga sẽ đi bầu một vị tân tổng thống để thay cho ông Dmitry Medvedev.
We are ready to do our share of the work in order to improve the relationship," prime minister Dmitry Medvedev said on Facebook.
Chúng tôi sẵn sàng làm phần việc của mình để cải thiện quan hệ”, Thủ tướng Nga Dmitry Medvedev tuyên bố trên Facebook.
After the 2008 election, Putin had to find ways to manage Russia's newly elected president, Dmitry Medvedev.
Sau cuộc bầu cử năm 2008, Putin đã phải tìm cách quản lý vị tổng thống mới của Nga Dmitry Medvedev.
At the same time, party member Andrei Turchak said that despite his resignation as prime minister, Dmitry Medvedev will remain the head of United Russia.
Trong khi đó, thành viên đảng Nước Nga Thống nhất, ông Andrei Turchak, cho rằng dù từ chức thủ tướng, ông Dmitry Medvedev sẽ vẫn là người đứng đầu Liên bang Nga.
Mr. Kan also denounced a visit to the islands in November by Russian President Dmitry Medvedev, calling it an"unforgivable outrage.".
Nhân dịp này ông cũng lên án cuộc viếng thăm các hòn đảo tranh chấp của Tổng thống Nga Dmitry Medvedev, mà ông gọi là một“ sự lăng mạ không thể dung thứ.”.
Dmitry Medvedev stated that there are still problems related to breeding technologies,
Dmitry Medvedev tuyên bố rằng vẫn còn những vấn đề liên
Results: 624, Time: 0.045

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese