DO NOT WORRY ABOUT in Vietnamese translation

[dəʊ nɒt 'wʌri ə'baʊt]
[dəʊ nɒt 'wʌri ə'baʊt]
đừng lo lắng về
do not worry about
don't bother about
không lo lắng về
do not worry about
am not worried about
without worrying about
wasn't concerned about
đừng bận tâm về
don't worry about
don't bother about
đừng lo ngại về
don't worry about
đừng lo về chuyện
không lo về
am not worried about
don't worry about
wouldn't worry about
am not concerned about
don't care about
won't worry about
đừng lo phải
do not worry about
chớ lo lắng về
đừng lo về việc
don't worry about
không phải lo lắng về việc
don't have to worry about
without worrying about
don't need to worry about
don't need to be concerned about
won't have to worry about
do not have to be concerned about
don't have to fret about
without being concerned about

Examples of using Do not worry about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not worry about anything except being right with me.
Đừng lo lắng về chuyện khác khi đang ở bên con.
Do not worry about jailbreak.
Không có gì phải lo lắng về jailbreak.
Do not worry about Maria.
Nhưng đừng lo về Maria.
They do not worry about the consequences of their actions.
Họ chẳng phải lo lắng về hậu quả của những hành động của mình.
Do not worry about getting hungry because there are some restaurants open.
Đừng lo về đói vì có một số nhà hàng tại khu vực này.
Do not worry about the odor.
Đừng lo về mùi.
Do not worry about how you are going to live.
Đừng bận tâm em sẽ sống như thế nào.
Do not worry about little things like that.
Bạn đừng lo lắng về những chuyện nhỏ như thế này.
Now go to bed and do not worry about it.
Bây giờ trở lại giường đi và đừng lo lắng gì về điều đó cả.
Do not worry about radiation.
Không lo ngại về nhiễm xạ.
The Bible says,“Don't worry about….
Kinh Thánh nói,“ Đừng lo lắng gì cả…”.
Do not worry about being rejected.
Đừng lo lắng khi bị từ chối.
So do not worry about what you did not do today.
Đừng lo lắng về những việc bạn làm hôm nay.
Do not worry about your accent.
Nên đừng lo về accent.
These flowers do not worry about sunlight or fresh air.
Những cây này không phải lo lắng gì về trời nắng hoặc hạn hán.
And then, do not worry about stuff like that.
Vì thế, bạn đừng lo lắng về những điều như vậy.
Do not worry about the price and quality.
Đừng lo về giá và chất lượng.
Do not worry about losing your data,
Do not worry about enlightenment;
Đừng lo lắng về chuyện giác ngộ;
Do not worry about the alcohol.
Đừng lo về rượu.
Results: 423, Time: 0.0758

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese