DON'T EVER LET in Vietnamese translation

[dəʊnt 'evər let]
[dəʊnt 'evər let]
đừng để
do not let
do not leave
never let
dont let
không cho
don't give
don't let
do not allow
do not believe
are not giving
won't give
didn't show
wouldn't give
haven't given
do not assume
let
let'sgo

Examples of using Don't ever let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We need to say to our daughters, Don't ever let images on TV tell you what you are worth, because I expect you to dream without limit
Chúng ta cần nói với con gái mình rằng, đừng để những hình ảnh trên TV quyết định giá trị của con,
It's very important that we don't ever let[Kim] get so arrogant that he doesn't realize the reality of what would happen if he started a nuclear war.".
Sẽ rất quan trọng trong việc chúng ta không thể cho phép ông ta( Kim Jong Un) ngạo mạn tới mức không nhận ra hậu quả thực tế của việc phát động một cuộc chiến tranh hạt nhân”.
look up at Jesus on the cross, embrace the cross and don't ever let go of his hand.
giữ lấy thập giá và đừng bỏ tay Ngài ra.
When you're dating someone new, understand that no absolutely means no, and don't ever let anyone make you feel guilty about knowing what you do and don't want.
hãy hiểu rằng bạn nói không thì chắc chắn sẽ là không, đừng để bất kỳ ai khiến bạn cảm thấy tội lỗi vì biết mình đang làm gì và không muốn điều gì.
Chris Gardner, from The Pursuit of Happiness“Don't ever let somebody tell you you can't do something, not even me.
Chris Gardner trong phim The Pursuit of Happyness đã nói rằng:“ Đừng để ai nói rằng con không thể làm được điều gì đó, kể cả là bố.
Don't ever let go.
Đừng bao giờ buôn ra.
Don't ever let anyone try.
Không bao giờ để cho người ấy làm thử.
Don't ever let anyone hurt you.
Đừng bao giờ để ai làm tổn thương cháu.
Don't ever let me down.
Chưa bao giờ làm tao thất vọng.
Don't ever let it build up.
Đừng bao giờ để nó lan rộng ra.
Don't ever let me do that again.
Đừng bao giờ để con làm như vậy nữa.
Don't ever let somebody tell you.
Đừng bao giờ để ai nói với con rằng.
Don't ever let that love go away.
Đừng bao giờ để tình yêu biến mất.
Don't ever let anyone make you think otherwise.
Đừng bao giờ để bất cứ ai làm bạn nghĩ khác.
Don't ever let them be completely dried out.
Không bao giờ để chúng bị khô hoàn toàn.
Don't ever let the haters get you down.
Đừng bao giờ để những kẻ ganh ghét hạ gục anh.
Don't ever let me hear about this happening.
Đừng bao giờ để tôi gặp điều này xảy ra.
Hey. Don't ever let somebody tell you.
Đừng bao giờ để ai nói rằng… Này.
Don't ever let the negativity drag you down.
Đừng bao giờ để những người tiêu cực khiến bạn gục ngã.
Don't ever let the sun set without reconciling!
Ðừng bao giờ để mặt trời lặn mà không làm hòa với nhau!
Results: 446, Time: 0.067

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese