DON'T MESS in Vietnamese translation

[dəʊnt mes]
[dəʊnt mes]
đừng đùa
do not joke
don't play
don't mess
don't kid
don't screw
don't tease
am not kidding
messin
never joke
you gotta be kidding
đừng gây rối
don't mess
không gây rối
don't mess
are not disruptive
it did not disturb
no trouble
đừng làm hư
don't damage
đừng lộn xộn
do not mess
don't clutter
đừng nhờn
not mess
đừng làm hỏng
don't ruin
don't spoil
don't damage
don't mess
don't blow
don't screw up
đừng làm bẩn
đừng giỡn
don't play
don't joke
đừng chọc
đừng gây lộn
đừng gây chuyện

Examples of using Don't mess in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't mess with her. Boys!
Đừng đùa với cô ấy Các chàng trai!
Don't mess with me!
Đừng nhờn với tớ!
Don't mess with me.
Đừng lộn xộn với ta.
Whoa. Don't mess with these girls.
Whoa. Đừng gây rối với những cô gái này.
Okay. And don't mess up the cake.
OK. Và đừng làm hư cái bánh nhé.
Don't mess with this granny.
Không gây rối với bà này.
Don't mess with Jenny.
Đừng đùa với Jenny.
Don't mess up the room!
Đừng làm bẩn cái phòng này!
Don't mess with me.
Đừng giỡn với bố.
Don't mess my white shoes up!
Đừng làm hỏng đôi giày trắng của tôi!
Don't mess with these girls. Whoa.
Whoa. Đừng gây rối với những cô gái này.
Don't mess around!
Đừng lộn xộn!
And don't mess up the cake. OK.
đừng làm hư cái bánh nhé. OK.
Don't Mess with Aura.
Chapter 39: Đừng nhờn với Aura.
If you're going for the win, you don't mess with zombies.
Nếu bạn đang đi cho chiến thắng, bạn không gây rối với zombie.
Don't mess with me.
Đừng đùa với em.
Come on. Don't mess with me.
Thôi mà. Đừng giỡn với tôi.
Don't mess up my deck.
Đừng làm bẩn chỗ của tôi.
Don't mess with him.
Đừng gây rối với anh ta.
And don't mess up the cake. Okay.
đừng làm hư cái bánh nhé. OK.
Results: 160, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese