EFFORT TO PREVENT in Vietnamese translation

['efət tə pri'vent]
['efət tə pri'vent]
nỗ lực ngăn chặn
effort to prevent
effort to stop
attempt to stop
attempt to prevent
bid to stop
efforts to block
attempt to halt
attempt to block
effort to curb
containment efforts
nỗ lực ngăn ngừa
effort to prevent
prevention efforts
nỗ lực để tránh
effort to avoid
attempt to avoid
effort to prevent
attempt to evade

Examples of using Effort to prevent in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I made every effort to bring Benny Gantz to the negotiating table, every effort to establish a broad national unity government, every effort to prevent another election.
Tôi đã nỗ lực hết mình để đưa ông Benny Gantz đến bàn đàm phán, nỗ lực hết sức để thành lập một chính phủ liên minh, nỗ lực để tránh có thêm cuộc bầu cử khác.
Those adopting a young Bronze-Winged Pionus are encouraged to have their entire family interact with the bird regularly, in an effort to prevent this type of behavior.
Những người nhận nuôi Pionus cánh đồng trẻ tuổi được khuyến khích để cả gia đình của họ tương tác với chim thường xuyên, trong nỗ lực ngăn chặn hành vi này.
At this time, Apple has closed all stores, corporate offices, and contact centers in China in an effort to prevent the spread of the virus that has now been declared a global health emergency.
Tại thời điểm này,“ Táo khuyết” đã đóng cửa tất cả các cửa hàng, văn phòng công ty và trung tâm liên lạc ở Trung Quốc trong nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của virus hiện được tuyên bố là một trường hợp khẩn cấp về sức khỏe toàn cầu.
In the course of recent weeks, I made every effort in order to bring Benny Gantz to the negotiating table, every effort in order to establish a wide national government, every effort to prevent additional elections.
Trong vài tuần qua, tôi đã nỗ lực hết mình để đưa ông Benny Gantz đến bàn đàm phán, nỗ lực hết sức để thành lập một chính phủ liên minh, nỗ lực để tránh có thêm cuộc bầu cử khác.
Unlike anorexics, however, victims of bulimia may consume vast quantities of food only to later induce vomiting in an effort to prevent absorption of the food.
Tuy nhiên, không giống như chứng chán ăn, nạn nhân của chứng cuồng ăn có thể tiêu thụ một lượng lớn thực phẩm chỉ để sau đó gây nôn trong nỗ lực ngăn chặn sự hấp thụ thức ăn.
As in 1971, countries with large trade surpluses often sell their own currencies in an effort to prevent them from appreciating(and thereby hurting exports).
Như trong năm 1971, các nước có thặng dư thương mại lớn thường bán tiền của chính họ trong một nỗ lực ngăn chặn cho chúng khỏi lên giá( và do đó làm phương hại đến xuất khẩu).
The 2007 Party congress communiqué defines collective leadership as“a system with a division of responsibilities among individual leaders in an effort to prevent arbitrary decision making by a single top leader.”.
Theo tuyên bố của Đại hội Đảng năm 2007 dưới thời Hồ Cẩm Đào, lãnh đạo tập thể là“ một hệ thống phân chia trách nhiệm giữa các nhà lãnh đạo cá nhân, trong nỗ lực ngăn chặn sự ra quyết định tùy ý của một lãnh đạo hàng đầu đơn lẻ”.
Other technology companies are also offering big payments for people to identify serious security threats in an effort to prevent major internet attacks.
Các công ty công nghệ khác cũng đang cung cấp các khoản thanh toán lớn cho mọi người để xác định các mối đe dọa bảo mật nghiêm trọng trong nỗ lực ngăn chặn các cuộc tấn công lớn trên internet.
team was able to recover documents and electronics at the site before the compound was destroyed in an airstrike as part of an effort to prevent it from becoming a shrine for extremists.
sau đó phá hủy toàn bộ địa điểm này như là một phần của nỗ lực ngăn chặn nó trở thành đền thờ cho những kẻ cực đoan.
Once you understand the cause, the rest is just an effort to prevent and improve air quality by prioritizing clean energy, managing waste more efficiently.
Khi đã nắm được nguyên nhân, việc còn lại chỉ là nỗ lực phòng tránh và cải thiện chất lượng không khí bằng cách ưu tiên năng lượng sạch, quản lý chất thải hiệu quả hơn.
In an effort to prevent tax evasion on income from digital assets, Japan is looking to enact
Trong một nỗ lực để ngăn chặn trốn thuế dựa trên thu nhập từ tài sản kỹ thuật số,
In an effort to prevent the virus from spreading, the government has
Trong nỗ lực ngăn virus lây lan mạnh,
Imagine the case of a public health researcher who, in an effort to prevent the spread of a novel infectious disease, secretly watched people taking showers.
Hãy tưởng tượng trường hợp của một nhà nghiên cứu y tế công cộng, trong một nỗ lực để ngăn chặn sự lây lan của một bệnh truyền nhiễm mới lạ, bí mật theo dõi những người đang tắm.
In an effort to prevent future damage, the city government
Trong một nỗ lực để ngăn ngừa những thiệt hại trong tương lai,
The West spared no effort to prevent Crimea's reunification with Russia,"by any means, in any format and under any scheme," he noted.
Phương Tây không chừa nỗ lực nào để ngăn Crưm thống nhất với nước Nga“ bằng bất kỳ biện pháp gì, bằng bất kỳ thể thức gì và bất kỳ âm mưu nào”- ông nói.
and as part of the effort to prevent the escalation of a war, in April of 1828 Governor
là một phần của nỗ lực để ngăn chặn sự leo thang chiến tranh,
Syria, in an effort to prevent ISIS from taking over the strategically located town and gaining additional smuggling routes to arm fighters.
Syria, trong một nỗ lực để ngăn chặn ISIS xâm chiếm thị trấn chiến lược nằm và đạt được các tuyến đường buôn lậu thêm để trang bị máy bay chiến đấu.
In an effort to prevent future damage, the city government
Trong một nỗ lực để ngăn ngừa những thiệt hại trong tương lai,
He warned me that the devil would make every effort to prevent me from praying, especially mentally for all of today,
Người cảnh báo tôi rằng quỷ sẽ làm mọi nỗ lực để ngăn chặn tôi cầu nguyện, đặc biệt trong
a member of Interpol, widely seen as a result of Serbia's strong lobbying effort to prevent it.
nhiều người cho rằng đó là kết quả của các nỗ lực ngăn chặn mạnh mẽ từ Serbia.
Results: 82, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese