EFFORTS TO FIND in Vietnamese translation

['efəts tə faind]
['efəts tə faind]
nỗ lực tìm
effort to find
attempt to find
hard at work to find
effort to get
endeavor to find
a bid to find
looking for a shipmate

Examples of using Efforts to find in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bankruptcy in October 2012, DAPD has been making efforts to find new investors.
vào tháng 10/ 2012, DAPD đã nỗ lực tìm kiếm nhà đầu tư mới.
a grandiose political show, which only damages efforts to find the guilty parties.".
chỉ nhằm dập tắt nỗ lực tìm ra bên có tội".
Tesla declined to comment on Banks' claims about Musk's efforts to find investors.
Tesla từ chối bình luận khẳng định của Banks liên quan đến những nỗ lực tìm nhà đầu tư của Musk.
Her child disappears suddenly and all police and FBI efforts to find him are in vain.
Con trai của cô bỗng nhiền biến mất, toàn bộ cảnh sát và FBI nỗ lực tìm kiếm cậu bé nhưng vô ích.
John Milhiser, US attorney for the Central District of Illinois, told a news conference that efforts to find the student's remains would continue.
John Milhiser, luật sư Hoa Kỳ của quận trung tâm Illinois, nói trong cuộc họp báo rằng những nỗ lực tìm kiếm hài cốt của nữ sinh sẽ được tiếp tục.
Tesla declined to comment on Banks' claims about Musk's efforts to find investors.
Tesla từ chối bình luận về tuyên bố của Banks cho thấy Musk đang nỗ lực tìm kiếm các nhà đầu tư.
rescued 20 people from the rubble and are continuing efforts to find more survivors.
đang tiếp tục các nỗ lực để tìm kiếm những người sống sót khác.
Member of the PRC State Council, Foreign Minister Wang Yi and National Security Advisor to the Prime Minister of India, Ajit Doval, have called for intensified efforts to find a solution to the border problem.
Thành viên Quốc vụ viện Trung Quốc, Bộ trưởng Ngoại giao Wang Yi và Cố vấn của Thủ tướng Ấn Độ về An ninh Quốc gia Aji Doval đã kêu gọi tăng cường nỗ lực tìm giải pháp cho các vấn đề biên giới.
Putin said his last conversation with U.S. President Barack Obama had convinced him that both sides were sincere in the efforts to find a solution in Syria.
Mở đầu cuộc gặp, Tổng thống Putin nói rằng cuộc nói chuyện gần đây nhất với Tổng thống Mỹ Barack Obama đã thuyết phục ông rằng cả hai bên đều chân thành trong nỗ lực tìm giải pháp hòa bình ở Syria.
Putin said at the start of his meeting with Kerry that his last conversation with U.S. President Barack Obama had convinced him that both sides were sincere in their efforts to find a solution in Syria.
Mở đầu cuộc gặp, Tổng thống Putin nói rằng cuộc nói chuyện gần đây nhất với Tổng thống Mỹ Barack Obama đã thuyết phục ông rằng cả hai bên đều chân thành trong nỗ lực tìm giải pháp hòa bình ở Syria.
Russia said at the time that the U.S. action would hamper efforts to find a political solution to the conflict and had violated the sovereignty of Syria,
Theo phía Nga, những hành động của Mỹ gần đây sẽ ảnh hưởng tới nỗ lực tìm ra giải pháp chính trị cho những xung đột
The Mexican Navy is no longer assisting in search-and-rescue operations, according to Gulliksen, and efforts to find the missing woman are now being conducted by Mexican authorities by sea and air.
Gulliksen cho biết, Hải quân Mexico không còn hỗ trợ các hoạt động tìm kiếm và cứu hộ nạn nhân nữa, các nỗ lực tìm kiếm người phụ nữ bị mất tích hiện đang được thực hiện bởi chính quyền Mexico, thông qua đường biển và đường hàng không.
The United Nations sees the committee as a next step in efforts to find a political solution to end the more than eight-year war in Syria.
Liên hợp quốc coi việc thành lập ủy ban hiến pháp là bước đi tiếp theo trong nỗ lực tìm kiếm giải pháp chính trị để chấm dứt cuộc nội chiến kéo dài 8 năm qua tại Syria.
The Houthi leader said the group's initiative aimed to support efforts to find a political solution to the conflict, which has killed more than 10,000 people.
Lãnh đạo Houthi cho biết sáng kiến của phong trào nhằm hỗ trợ những nỗ lực tìm ra giải pháp chính trị cho cuộc xung đột đã làm hơn 10.000 thiệt mạng.
enthusiasm and quality, for any company Vy Phuong also efforts to find solutions to help businesses optimize stability, minimize the amount of work
với bất kỳ công ty nào Vy Phương đều nỗ lực tìm ra giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp ổn định,
Efforts to find Thompson, who was not at the unit at the time, were unsuccessful and he remained on the run until January 2018.
Tuy vậy những nỗ lực để tìm kiếm Thompson- người không có mặt tại nơi ở vào thời điểm đó đã không thành công và anh ta vẫn tiếp tục hoạt động cho đến tháng 1/ 2018.
Despite many efforts to find the founder of bitcoin, and a number of claims, we still don't know who Satoshi Nakamoto is, or has been.
Bất chấp nhiều nỗ lực để tìm ra người tạo ra đồng bitcoin, và rất nhiều tuyên bố, thì chúng ta vẫn chưa biết Satoshi Nakamono là ai, hoặc đã từng là ai.
The Huthi leader said the group's initiative aimed to support efforts to find a political solution to the conflict, which has killed more than 10,000 people according to the United Nations.
Lãnh đạo Houthi cho biết sáng kiến của phong trào nhằm hỗ trợ những nỗ lực tìm ra giải pháp chính trị cho cuộc xung đột đã làm hơn 10.000 thiệt mạng.
The Houthi leader said the group's initiative aimed to supports efforts to find a political solution to the conflict, which has killed more than 10,000 people according to the United Nations.
Lãnh đạo Houthi cho biết sáng kiến của phong trào nhằm hỗ trợ những nỗ lực tìm ra giải pháp chính trị cho cuộc xung đột đã làm hơn 10.000 thiệt mạng.
Efforts to find Thompson, who was not at the unit at the time, were unsuccessful and he was on the run until January this year.
Tuy vậy những nỗ lực để tìm kiếm Thompson- người không có mặt tại nơi ở vào thời điểm đó đã không thành công và anh ta vẫn tiếp tục hoạt động cho đến tháng 1/ 2018.
Results: 84, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese