EVERY OBSTACLE in Vietnamese translation

['evri 'ɒbstəkl]
['evri 'ɒbstəkl]
mọi trở ngại
all obstacles
all hindrances
every hurdle
all obstructions
every impediment
mọi chướng ngại
all obstacles
every barrier
every obstruction
mọi khó khăn
all difficulties
all the hardships
every obstacle
any challenges
all struggles
through all this trouble
mỗi chướng ngại vật

Examples of using Every obstacle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Every obstacle can be a great opportunity if you take your time
Mỗi trở ngại có thể là một cơ hội tuyệt vời
But at this very moment, every obstacle you have encountered over the years seems to slip away.
Mọi chướng ngại vật mà bạn phải đối mặt trong năm dường như biến mất.
One important thing to note is that not every obstacle is negative, good things can
Một điều quan trọng mà bạn cần lưu ý là không phải trở ngại nào cũng tiêu cực,
An8}i feel it would be nice if i could throw every obstacle in life onto the ground.
Sẽ thật tốt nếu ta có thể vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống.
However, with God's help, and with the sincere will to do good, every obstacle can be overcome.
Tuy nhiên, với sự trợ giúp của Thiên Chúa, và với ý chí ngay thẳng để làm điều thiện, mọi trở ngại đều có thể được vượt qua.
But with God's help, and with the sincere wish to do good, every obstacle can be overcome.”.
Tuy nhiên, với sự trợ giúp của Thiên Chúa, và với ý chí ngay thẳng để làm điều thiện, mọi trở ngại đều có thể được vượt qua.
When you understand how much God loves you and that He desires to empower you, every obstacle will become smaller and smaller.
Khi bạn hiểu được Chúa đã yêu thương bạn như thế nào rồi và Ngài muốn trao lại quyền cho bạn thì mọi chướng ngại vật sẽ trở nên nhỏ dần và nhỏ dần.
The tractor truck can"sweep" away every obstacle in the dangerous jungle path.
Xe máy cày chuyên dụng chở đoàn có thể“ càn quét” mọi chướng ngại vật trong đường băng rừng hiểm trở.
as they break up forms, are clearing away every obstacle that obstructs the way of evolution.
chỉ quét sạch mọi chướng ngại vật làm cản đường tiến hóa.
kids from getting hurt, you end up wanting to kick away every obstacle in their path.
cô muốn đá bay mọi vật cản trên đường đi của chúng.
the person will feel every obstacle as a great hurdle to be overcome, instead of being just the next thing to deal with.
người đó sẽ cảm thấy mọi trở ngại là một trở ngại lớn cần phải vượt qua, thay vì chỉ là điều tiếp theo phải giải quyết.
With one swing of the sword he cut asunder every obstacle that lay in our way,
Với một nhát kiếm vung, ông cắt thành mảnh vụn mọi trở ngại nằm trên đường của chúng ta,
are those who turn every obstacle into an opportunity, and not every difficulty into an excuse!
những con người biến mọi chướng ngại thành cơ hội, chứ không phải biến mọi khó khăn thành cớ thoái thác!
A great motorbike should face many tests and overcome every obstacle and this new model will do it,
Một chiếc xe máy lớn phải đối mặt với rất nhiều thử nghiệm và vượt qua mọi trở ngại ngọt ngào với mô hình mới này,
system of belief or morals, newly introduced into a foreign soil, shows that its beginnings were impeded by every obstacle that obscurantism and selfishness could suggest.
đều cho thấy điểm khởi đầu của nó bị ngăn trở bởi mọi chướng ngại mà việc chống lại sự tiến bộ( obscurantism) và lòng ích kỷ có thể tạo ra.
After all, it was our devotion to each other- unrelenting against every obstacle over eight years- that had brought so much healing for him.
Hơn hết, đó là sự tận tụy chúng tôi dành cho nhau, chúng tôi đã không ngừng chống chọi với mọi khó khăn trong hơn 8 năm, việc này đã giúp chữa lành cho anh ta rất nhiều.
This video will take you to a wonderful journey that conquers every obstacle for flowers to blossom in the end; a changed perspective among people for an improved Pakistan
Video này sẽ đưa bạn đến một hành trình tuyệt vời chinh phục mọi trở ngại để hoa nở cuối cùng;
We need to believe that, just as the stone before the tomb was cast aside, so too every obstacle to our full communion will also be removed.
Chúng ta phải tin rằng cũng như có thể lật ngược tảng đá chắn mộ, thì cũng có thể loại bỏ mọi chướng ngại vẫn còn ngăn cản sự hiệp nhất trọn vẹn giữa chúng ta.
Its versatility and ability to get over every obstacle has made it quite a popular
Tính linh hoạt và khả năng để vượt qua mọi trở ngại của nó đã làm cho nó khá phổ biến
to make sacrifices and to overcome every obstacle.
vượt qua mọi trở ngại.
Results: 102, Time: 0.0525

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese