HAS LOST EVERYTHING in Vietnamese translation

[hæz lɒst 'evriθiŋ]
[hæz lɒst 'evriθiŋ]
đã mất tất cả
have lost everything
all was lost
would lost everything
had forfeited all
đã đánh mất mọi thứ
has lost everything
đã bị mất hết mọi

Examples of using Has lost everything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
freedom on false idols, illusions of happiness, and has lost everything.
những ảo tưởng về hạnh phúc, và đánh mất tất cả.
freedom on false idols, illusions of happiness, and has lost everything.
những ảo tưởng hạnh phúc, và đã mất tất cả.
a man who has everything but a heart, and a woman who has lost everything but her heart.
một người phụ nữ đã mất tất cả trừ trái tim.
a man who has everything but a heart, and a woman who has lost everything but her heart.
một người phụ nữ đã mất tất cả trừ trái tim.
freedom on false idols, illusions of happiness, and has lost everything.
những ảo ảnh hạnh phúc, và đã mất tất cả.
Jackie talks about the days when Jackie Kennedy becomes an icon but has lost everything,” said Vincent Maraval, who is selling the film through sales company Wild Bunch, to Variety.
Jackie kể về những ngày Jackie Kennedy trở thành một biểu tượng nhưng mất tất cả”, Vincent Maraval- người đứng đầu hãng Wild Bunch- nói trên Variety.
The man who has lost everything is a very dangerous person.
Một người đàn ông người đã mất đi tất cả mọi thứ là một người đàn ông rất nguy hiểm.
For a hero who has lost everything twice over, he fights as if triumph is an inevitable conclusion.
Đối với một người anh hùng đã từng mất đi tất cả đến 2 lần trong đời, hắn luôn chiến đấu, như thể chiến thắng là một kết quả đã được định trước.
When one has lost everything, when one has no more hope, life becomes a disgrace
Khi người ta đã mất hết, khi người ta không còn chút hy vọng nào,
Jackie talks about the days when Jackie Kennedy becomes an icon but has lost everything,” said Vincent Maraval of French firm Wild Bunch.
Jackie kể về những ngày Jackie Kennedy trở thành một biểu tượng nhưng mất tất cả”, Vincent Maraval- người đứng đầu hãng Wild Bunch- nói trên Variety.
Pat Solatano(Bradley Cooper) has lost everything, his house, his job,
Pat Peoples( Bradley Cooper) đã đánh mất tất cả- nhà cửa,
Talk to Almas, he has lost everything, so he can talk," one Uighur man told the ABC in Melbourne.
Hãy hỏi Almas, anh ấy đã mất hết tất cả, vì thế anh ta nói được”, một người Duy Ngô Nhĩ tại Melbourne nói với đài ABC.
Jackie' talks about the days when Jackie Kennedy becomes an icon but has lost everything,” said Wild Bunch's Vincent Maraval, who is overseeing Insiders.
Jackie kể về những ngày Jackie Kennedy trở thành một biểu tượng nhưng mất tất cả”, Vincent Maraval- người đứng đầu hãng Wild Bunch- nói trên Variety.
And the ship sinks, and the captain has lost everything, but for a life jacket.
Và chiếc tàu chìm, và thuyền trưởng mất tất cả, ngoại trừ cái áo phao.
has lost his reasoning, but rather who has lost everything except his reasoning.
là những người đã mất mọi thứ trừ lý trí của họ.
Yoo-kyung, who has received everything all her life, steps forward to help the sister who has lost everything.
Yoo Kyung, người nhận được mọi thứ trong cuộc sống đã tìm về để giúp đỡ người chị mất tất cả của mình.
Lost to the arrogance of her husband's family, she has lost everything in her life that made her her.
Mất đi sự kiêu ngạo của chồng đối với gia đình, cô đã mất tất cả mọi thứ trong cuộc sống của mình.
freedom on false idols, illusions of happiness, and has lost everything.
những ảo tưởng về hạnh phúc, và đã mất hết tất cả.
The story opens with Ben(Cage), a man who has lost everything, his wife, his child and job.
Câu chuyện mở ra với Ben( Nicholas Cage), một người đàn ông đã mất tất cả mọi thứ: vợ, con và công việc.
business have been destroyed by floods in South Yorkshire has revealed that she has lost everything because her insurance does not cover flooding.
Yorkshire nhấn chìm và mới đây, bà cho biết bà đã mất tất cả vì hãng bảo hiểm không….
Results: 59, Time: 0.044

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese