HAVING THE TIME in Vietnamese translation

['hæviŋ ðə taim]
['hæviŋ ðə taim]
có thời gian
have time
there is time
have had time
get time
have periods
have a moment
take time

Examples of using Having the time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Assignments that you dont have the time to complete.
Nhận những nhiệm vụ mà bạn không đủ thời gian để hoàn thành.
I have the time to enjoy it and.
Mình nên bố trí thời gian để có thể thưởng thức và.
If you have the time to look at this, thanks very much.
Nếu bạn có rảnh bạn xem dùm đi thì cám ơn nhiều.
I had the time and space to talk to people.
Tôi có thời giankhông gian để trò chuyện với họ.
Has the time for a currency war with China arrived?
Có phải thời điểm của cuộc chiến tiền tệ với Trung Quốc đã đến?
If you have the time to visit.
Nếu còn thời gian thăm.
Where on earth has the time gone.
Trên Trái Đất thời gian đã trôi qua là.
I know have the time to LIVE.
Ta thấy ta đang có thời giờ để sống.
Unless you have the time to do it yourself.
Nếu như bạn không có thời gian để tự làm.
And her husband now has the time to do them.
Nay vợ chồng tôi mới có thời gian để làm việc đó.
Mr. Berke has the time.”.
Ông Tanaka phải có thời gian.”.
No one has the time of day for anyone.
Không ai có chút thời gian nào cho bất kỳ ai cả.
At HVSS they have the time and space to do all three.
Đây là lúc mà chúng có thời giankhông gian để làm mọi thứ.
Pardon me- do you have the time?
Xin lỗi, bạn có thời gian không?
Who has the time to read a four page interview?
Ai có thời giờ đọc chữ Nôm Tứ Thư?
So they cannot have the time to maintain perfect health.
Vì vậy, họ không còn thời gian cho việc giữ gìn sức khỏe.
We don't have the time.
Chúng ta không có thời gian đâu.
We don't have the time.
Chúng ta không có thời gian.
We scarcely had the time to pack.
Chúng tôi còn không có thời gian gói ghém đồ đạc.
Where has the time gone?
Thời gian đã trôi đi đâu?
Results: 50, Time: 0.0626

Having the time in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese