HIDE IN in Vietnamese translation

[haid in]
[haid in]
trốn trong
hide in
away in
holed up in
snuck in
ẩn trong
hide in
lurking in
concealed in
buried in
in the background
implicit in
offline in
latent in
refuge in
ẩn nấp trong
lurk in
hide in
taking refuge in
nấp trong
hiding in
lurking in
being placed in
holed up in
giấu trong
hidden in
concealed in
stashed in
tucked away in
cache in
buried in
kept it in
smuggled in
in his
núp trong
hide in
holed up in
lurking in
lẻn vào
sneak into
snuck into
slip into
crept into
broke into
went in
chui vào trong
get in

Examples of using Hide in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hide in there.
Chốn trong đó.
They hide in many ways.
Nhưng họ vẫn trốn bằng nhiều cách.
While you hide in a closet.
Khi anh đang trốn trong tủ.
They hide in a cellar.
Họ đang ẩn nấp trong hầm ngục.
They hide in dark places.
Chúng ẩn náu trong những nơi tối tăm.
They may go hide in a closet.
Chắc nó trốn trong tủ.
Just hide in here with me.
Cứ ẩn náu ở đây với mẹ đi.
Run and hide in the mountains. They.
Họ chạy và trốn vào trong núi.
Hide in here. All right, this way.
Trốn vào đây. Lối này.
Hide in the dust!
Trốn vào bụi cát đi!
Here, hide in here!
Đây, nấp vào đây!
Hide in the church.
Trốn vào nhà thờ.
Hide in there.
Nấp ở đó.
We hide in plain sight.
Chúng ta lẩn trong đám đông.
Hide in the bathroom.
Trốn vào nhà tắm.
They attack us- no casualties- then they run and hide in the mountains.
Họ chạy và trốn vào trong núi.
I hide in the places I would been told never to go.
Chị trốn ở những chỗ được dặn là cấm đến.
Then is it your fault that you have to hide in this place?
Cô phải trốn ở đây cũng là lỗi của cô à?
Let's hide in that tree.
Nấp vào cái cây này.
Help me, hide in the closet.
Giúp tôi. Chúng ta phải trốn trong tủ quần áo.
Results: 560, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese