HOW TO RAISE in Vietnamese translation

[haʊ tə reiz]
[haʊ tə reiz]
cách nuôi
how to raise
how to feed
how to breed
the way of raising
how to cultivate
how to grow
làm thế nào để tăng
how to increase
how to boost
how to raise
how to gain
how to improve
how to grow
how to enhance
how to increment
làm thế nào để nâng cao
how to enhance
how to raise
how to improve
làm thế nào để nuôi
how to feed
how to raise
cách nâng
how to lift
how to raise
ways to raise
cách tăng
how to increase
ways to increase
how to boost
how to grow
ways to raise
how to gain
ways to boost
a way to bolster
ways to add
how to raise
cách nâng cao
how to enhance
ways to enhance
advanced ways
how to improve
how to raise
for ways to improve
ways to elevate
làm thế nào để huy động
how to raise
how to mobilize
nuôi dạy
raised
parenting
rearing
upbringing
cách huy động
way of raising
how to mobilize
how to raise
how to mobilise
cách nêu
cách dạy

Examples of using How to raise in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bonuses: How To Raise the Value of Your Products.
Tiền thưởng: Làm thế nào để nâng cao giá trị của sản phẩm của bạn.
Don't tell me how to raise my daughter.
Đừng dạy tôi cách dạy con.
How to Raise Seed Capital
Làm thế nào để tăng vốn hạt giống
How to Raise Hemoglobin Levels Fast.
Làm Thế Nào Để Tăng Mức Độ Hemoglobin Nhanh.
Murray, Andrew How to Raise Your Children for Christ.
( Andrew Murray trong quyển“ Làm Cách Nào Để Nuôi Dạy Con Cái Bạn Cho Đức Chúa Trời?”).
How to raise the level of the water in the lake?
Làm thế nào để nâng cao mức nước trong hồ?
Here's how to raise your children differently.
Chỉ có cách họ dậy con của họ khác thôi.
How to raise your child to be a future millionaire.
Làm sao để dạy con bạn trở thành triệu phú tương lai.
Parents need to learn how to raise kids.
Cha mẹ cần biết cách để nuôi dạy con cái.
How to raise HDL?
Làm sao để tăng lượng HDL?
Continue reading"How to raise a knee"….
Continue reading“ Làm cách nào để nâng ngực chảy xệ”.
Don't you dare teach me how to raise my own daughter?
Cô không dám dạy tôi cách nuôi nấng con gái mình đâu?
How to raise ch….
Làm sao để nâng ch….
How to Raise Metabolism?
Làm sao để tăng cường metabolism?
How to raise the level of heroes?
Làm sao để lên level anh hùng?
Couples may disagree over how to raise and discipline children.
Vợ chồng có thể bất đồng ý kiến về cách nuôi dưỡng và giáo dục con cái.
Do not tell me how to raise my family.
Đừng có dạy tôi cách để nuôi dạy gia đình tôi.
You don't tell me how to raise my family.
Đừng có dạy tôi cách để nuôi dạy gia đình tôi.
I will decide how to raise him.
Tôi tự biết cách nuôi nó.
Small Business Funding: How To Raise $20,000 In 60 Days.
Vốn kinh doanh hạn hẹp: Cách nào để tăng 20,000$ trong vòng 60 ngày.
Results: 180, Time: 0.0926

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese