HOW TO SHOOT in Vietnamese translation

[haʊ tə ʃuːt]
[haʊ tə ʃuːt]
cách bắn
how to shoot
how to fire
cách chụp
how to take
how to capture
how to shoot
ways of shooting
ways to capture
shooting style
làm thế nào để bắn
how to shoot
làm thế nào để chụp
how to take
how to shoot
how to photograph
cách quay

Examples of using How to shoot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But can't you teach me how to shoot a tear gas gun?
Nhưng anh có thể dạy tôi cách bắn súng gas không?
You don't know how to shoot a gun?
Anh không biết làm sao để bắn một khẩu súng à?
Who taught you how to shoot?”.
Ai dạy các cậu bắn thế hử?”.
He taught Anthony how to shoot.
Cha dạy Anthony làm thế nào để bắn súng.
Learn how to shoot the ball correctly.
Để học được cách ném bóng rổ chính xác.
Tell me how to shoot!!”.
Chỉ cho tôi cách bắn đi!!”.
So I know how to shoot guns!".
Ta biết làm sao bắn súng!".
You know how to shoot that thing?
Biết cách bắn súng chứ?
I want you to teach me how to shoot.
Tôi muốn anh dạy cho tôi cách bắn súng.
How to shoot unarmed people in the back?
Làm sao để bắn người không khí giới ở phía sau à?
How to Shoot 360 Product Photography→.
Làm sao để chụp ảnh 360 cho sản phẩm.
He taught me how to shoot well, don't you agree?
Ảnh đã dạy tôi bắn sao cho giỏi, anh có đồng ý không?
How to shoot?
Làm sao bắn?
Now let's learn how to shoot".
Hiện tại chúng ta học tập như thế nào nổ súng…”.
I would like to learn how to shoot.
Tôi muốn học cách bắn súng.
I will teach you how to shoot.
Anh sẽ phải chỉ cho em cách bắn.
Rick takes Ron and Carl out to learn how to shoot.
Ron được Rick và Carl dẫn theo để học cách bắn súng.
Yes, I will teach you how to shoot.
Anh sẽ phải chỉ cho em cách bắn.
He and Carl are taking Ron out to teach him how to shoot.
Rick và Carl bắt đầu dạy Ron cách bắn súng.
And he taught me how to fight, how to shoot.
Anh ấy dạy tôi cách chiến đấu, cách bắn súng.
Results: 125, Time: 0.0676

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese