I'M PART in Vietnamese translation

[aim pɑːt]
[aim pɑːt]
tôi là một phần
i am part
tôi thuộc
i belong
i am
i'm part
i own
tôi là thành
i'm part
tôi tham gia
i joined
i participated
i was involved
i took
i got involved
i entered
i engaged
i attended

Examples of using I'm part in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm part of it.
Em là một phần của nó.
I'm part of the Scorpion team.
Cháu là một phần của đội Scorpion.
I'm part of the team.
Con là một phần của đội.
I'm part of MUSH&Co too,
Anh là một phần của MUSH& Co,
I'm part of the greatest dynasty in the history of Bollywood.
Anh là một phần của vương triều vĩ đại nhất lịch sử Bollywood.
I'm part of a lost and found program.
Tôi đang tham gia chương trình thất lạc.
You said I'm part of this family, Linda.
Chị bảo em là một phần của gia đình này, Linda.
I'm part Of the family Madrigal.
Mình là một phần của nhà Madrigal.
But I'm part of The family Madrigal.
Mình là một phần của nhà Madrigal.
And, uh, now I'm part cyborg, which is awesome.
Và giờ tôi thành nửa người nửa máy, cũng rất ấn tượng.
Yeah, I'm part of this.
Phải, tôi trong trò này.
I'm part of that generation.
Tôi cũng thuộc thế hệ đó.
I don't feel like I'm part of a team.
Nhưng tôi vẫn không cảm thấy mình là một phần của đội.
How can I not be enough when I'm part of the whole?
Làm sao tôi có thể“ chết” được khi tôi là một thành phần của cái toàn phần?.
I said,“Yes, I'm part of the team.”.
Tôi trả lời:“ Đúng, mình là bộ đội”.
Tam is part of me, or I'm part of Mt.
TIU là một phần của tớ, tớ là một phần của TIU.
It doesn't have to mean I'm part of the pack.
Không có nghĩa là giờ mình thuộc bầy đàn đâu.
Once again I'm part of a team that's been able to advance to the Eastern Conference Finals.
một lần nữa, tôi là một phần của một đội bóng đã có thể tiến vào trận chung kết Hội nghị ở phương Đông.
I have an attraction to glamour, I'm part of the system, but I'm also complaining all the time.
Tôi bị thu hút bởi sự hào nhoáng, tôi là một phần của hệ thống, nhưng tôi cũng phàn nàn suốt ngày.
I'm part of a team of scientists that use NASA's NEOWISE telescope.
Tôi là thành viên của nhóm các nhà khoa học sử dụng Kính thiên văn NEOWISE của NASA.
Results: 105, Time: 0.0741

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese